Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang British Pound (GBP)

L1/GBP: 1 L1 ≈ £0.03755 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03755. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng GBP là £67,710.12. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng GBP đã giảm £-0.0003565, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng GBP là £0.6759, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang GBP

£0.03755-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang GBP là £0.03755 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.05057
0.05%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.05057, with a 24-hour trading change of 0.05%, L1/USDT Spot is $0.05057 and 0.05%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang British Pound

Bảng chuyển đổi L1 sang GBP

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1L1
0.03GBP
2L1
0.07GBP
3L1
0.11GBP
4L1
0.15GBP
5L1
0.18GBP
6L1
0.22GBP
7L1
0.26GBP
8L1
0.3GBP
9L1
0.33GBP
10L1
0.37GBP
10000L1
375.57GBP
50000L1
1,877.87GBP
100000L1
3,755.75GBP
500000L1
18,778.75GBP
1000000L1
37,557.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang L1

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1GBP
26.62L1
2GBP
53.25L1
3GBP
79.87L1
4GBP
106.5L1
5GBP
133.12L1
6GBP
159.75L1
7GBP
186.38L1
8GBP
213L1
9GBP
239.63L1
10GBP
266.25L1
100GBP
2,662.58L1
500GBP
13,312.91L1
1000GBP
26,625.83L1
5000GBP
133,129.16L1
10000GBP
266,258.33L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang GBP và GBP sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹4.18 INR, 1 L1 = Rp758.64 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.16
logo BTCBTC
0.008145
logo ETHETH
0.4238
logo USDTUSDT
666.13
logo XRPXRP
329.1
logo BNBBNB
1.14
logo SOLSOL
5.69
logo USDCUSDC
665.31
logo DOGEDOGE
4,233.08
logo ADAADA
1,053.61
logo TRXTRX
2,810.02
logo STETHSTETH
0.428
logo WBTCWBTC
0.008141
logo SMARTSMART
585,557.57
logo LEOLEO
70.67
logo LINKLINK
53.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

สำรวจบล็อกเชน L1 ที่เปลี่ยนแปลงและนวัตกรรมสูงและโครงสร้างระบบโทเค็น HYPE ของ Hyperliquid

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23

โทเค็น HYPE เป็นโทเค็นภายใน Hyperliquid eco_ และเป็นส่วนหลักของเครือข่าย L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.