HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)

HBAR/TND: 1 HBAR ≈ د.ت0.519 TND

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت0.519. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.68 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng TND là د.ت66,377,747,124.1. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng TND đã tăng د.ت0.00634, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng TND là د.ت1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.02986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang TND

د.ت0.519+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang TND là د.ت0.519 TND, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/TND trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1732
1.28%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1731
1.04%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1732, with a 24-hour trading change of 1.28%, HBAR/USDT Spot is $0.1732 and 1.28%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1731 and 1.04%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Tunisian Dinar

Bảng chuyển đổi HBAR sang TND

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo TND
1HBAR
0.51TND
2HBAR
1.03TND
3HBAR
1.55TND
4HBAR
2.07TND
5HBAR
2.59TND
6HBAR
3.11TND
7HBAR
3.63TND
8HBAR
4.15TND
9HBAR
4.67TND
10HBAR
5.19TND
1000HBAR
519.02TND
5000HBAR
2,595.12TND
10000HBAR
5,190.24TND
50000HBAR
25,951.21TND
100000HBAR
51,902.43TND

Bảng chuyển đổi TND sang HBAR

logo TNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1TND
1.92HBAR
2TND
3.85HBAR
3TND
5.78HBAR
4TND
7.7HBAR
5TND
9.63HBAR
6TND
11.56HBAR
7TND
13.48HBAR
8TND
15.41HBAR
9TND
17.34HBAR
10TND
19.26HBAR
100TND
192.66HBAR
500TND
963.34HBAR
1000TND
1,926.69HBAR
5000TND
9,633.45HBAR
10000TND
19,266.91HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang TND và TND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.32 INR, 1 HBAR = Rp2,599.79 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TNDTND
logo GTGT
7.6
logo BTCBTC
0.002038
logo ETHETH
0.1064
logo USDTUSDT
165.2
logo XRPXRP
82.2
logo BNBBNB
0.2847
logo USDCUSDC
164.99
logo SOLSOL
1.41
logo DOGEDOGE
1,044.52
logo ADAADA
260.73
logo TRXTRX
701.14
logo STETHSTETH
0.1069
logo WBTCWBTC
0.002035
logo SMARTSMART
147,540.86
logo LEOLEO
17.53
logo LINKLINK
13.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Tunisian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Tunisian Dinar (TND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tunisian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.