HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)

HBAR/TND: 1 HBAR ≈ د.ت0.5059 TND

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت0.5059. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,556.68 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng TND là د.ت64,708,426,957.76. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng TND đã giảm د.ت-0.004876, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng TND là د.ت1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.02986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang TND

د.ت0.5059-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang TND là د.ت0.5059 TND, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/TND trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1677
-0.38%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1676
-0.62%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1677, with a 24-hour trading change of -0.38%, HBAR/USDT Spot is $0.1677 and -0.38%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1676 and -0.62%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Tunisian Dinar

Bảng chuyển đổi HBAR sang TND

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo TND
1HBAR
0.5TND
2HBAR
1.01TND
3HBAR
1.51TND
4HBAR
2.02TND
5HBAR
2.52TND
6HBAR
3.03TND
7HBAR
3.54TND
8HBAR
4.04TND
9HBAR
4.55TND
10HBAR
5.05TND
1000HBAR
505.97TND
5000HBAR
2,529.85TND
10000HBAR
5,059.71TND
50000HBAR
25,298.57TND
100000HBAR
50,597.14TND

Bảng chuyển đổi TND sang HBAR

logo TNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1TND
1.97HBAR
2TND
3.95HBAR
3TND
5.92HBAR
4TND
7.9HBAR
5TND
9.88HBAR
6TND
11.85HBAR
7TND
13.83HBAR
8TND
15.81HBAR
9TND
17.78HBAR
10TND
19.76HBAR
100TND
197.63HBAR
500TND
988.19HBAR
1000TND
1,976.39HBAR
5000TND
9,881.97HBAR
10000TND
19,763.95HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang TND và TND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹13.96 INR, 1 HBAR = Rp2,534.41 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TNDTND
logo GTGT
7.68
logo BTCBTC
0.002072
logo ETHETH
0.1082
logo USDTUSDT
165.22
logo XRPXRP
83.86
logo BNBBNB
0.2858
logo USDCUSDC
164.98
logo SOLSOL
1.46
logo DOGEDOGE
1,075.69
logo TRXTRX
698.38
logo ADAADA
272.12
logo STETHSTETH
0.1085
logo SMARTSMART
144,873.84
logo WBTCWBTC
0.002071
logo LEOLEO
17.52
logo LINKLINK
13.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Tunisian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Tunisian Dinar (TND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Tunisian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Дослідіть поточне ринкове положення HBAR, бичі прогнози на 2025 рік та експертний технічний аналіз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Дослідіть революційну технологію хешграфу Hederas та її власний токен HBAR.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
Аналіз ціни Hot Hedera (HBAR): Технічні переваги та ринковий потенціал

Аналіз ціни Hot Hedera (HBAR): Технічні переваги та ринковий потенціал

Hedera (HBAR) була помітна в останні часи за цінами з 2025 року, привертаючи широку увагу інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
5 Монет Тижневий Прогноз | BTC ETH DOGE HBAR APT

5 Монет Тижневий Прогноз | BTC ETH DOGE HBAR APT

Ознайомлення з концепціями 5 трендових криптовалют: поточна ситуація на ринку основних монет

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10
5 щотижневий прогноз Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA

5 щотижневий прогноз Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA

Вступні концепції 5 популярних криптовалют_ поточна ситуація з основних монет

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-03

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.