HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nigerian Naira (NGN)

HBAR/NGN: 1 HBAR ≈ ₦270.3 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦270.3. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,556.68 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng NGN là ₦18,467,859,099,184,410.22. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng NGN đã giảm ₦-2.49, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng NGN là ₦920.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦15.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang NGN

270.3-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang NGN là ₦270.3 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1676
-1.27%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1672
-1.12%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1676, with a 24-hour trading change of -1.27%, HBAR/USDT Spot is $0.1676 and -1.27%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1672 and -1.12%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi HBAR sang NGN

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1HBAR
270.3NGN
2HBAR
540.6NGN
3HBAR
810.91NGN
4HBAR
1,081.21NGN
5HBAR
1,351.52NGN
6HBAR
1,621.82NGN
7HBAR
1,892.13NGN
8HBAR
2,162.43NGN
9HBAR
2,432.74NGN
10HBAR
2,703.04NGN
100HBAR
27,030.48NGN
500HBAR
135,152.44NGN
1000HBAR
270,304.89NGN
5000HBAR
1,351,524.45NGN
10000HBAR
2,703,048.91NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang HBAR

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1NGN
0.003699HBAR
2NGN
0.007399HBAR
3NGN
0.01109HBAR
4NGN
0.01479HBAR
5NGN
0.01849HBAR
6NGN
0.02219HBAR
7NGN
0.02589HBAR
8NGN
0.02959HBAR
9NGN
0.03329HBAR
10NGN
0.03699HBAR
100000NGN
369.95HBAR
500000NGN
1,849.76HBAR
1000000NGN
3,699.52HBAR
5000000NGN
18,497.63HBAR
10000000NGN
36,995.26HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang NGN và NGN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NGN sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹13.96 INR, 1 HBAR = Rp2,534.41 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01437
logo BTCBTC
0.000003887
logo ETHETH
0.0002032
logo USDTUSDT
0.3092
logo XRPXRP
0.1574
logo BNBBNB
0.0005331
logo USDCUSDC
0.3088
logo SOLSOL
0.002732
logo DOGEDOGE
1.99
logo TRXTRX
1.31
logo ADAADA
0.5076
logo STETHSTETH
0.0002032
logo SMARTSMART
269.66
logo WBTCWBTC
0.000003879
logo LEOLEO
0.03279
logo LINKLINK
0.02555

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.