HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nigerian Naira (NGN)

HBAR/NGN: 1 HBAR ≈ ₦219.97 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦219.97. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,306,000 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng NGN là ₦15,028,847,647,892,827.9. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng NGN đã giảm ₦-27.9, biểu thị mức giảm -10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng NGN là ₦920.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦15.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang NGN

219.97-10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang NGN là ₦219.97 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1421
-7.41%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1418
-7.42%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1421, with a 24-hour trading change of -7.41%, HBAR/USDT Spot is $0.1421 and -7.41%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1418 and -7.42%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi HBAR sang NGN

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1HBAR
223.36NGN
2HBAR
446.73NGN
3HBAR
670.1NGN
4HBAR
893.47NGN
5HBAR
1,116.84NGN
6HBAR
1,340.21NGN
7HBAR
1,563.58NGN
8HBAR
1,786.95NGN
9HBAR
2,010.32NGN
10HBAR
2,233.69NGN
100HBAR
22,336.92NGN
500HBAR
111,684.6NGN
1000HBAR
223,369.2NGN
5000HBAR
1,116,846.03NGN
10000HBAR
2,233,692.06NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang HBAR

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1NGN
0.004476HBAR
2NGN
0.008953HBAR
3NGN
0.01343HBAR
4NGN
0.0179HBAR
5NGN
0.02238HBAR
6NGN
0.02686HBAR
7NGN
0.03133HBAR
8NGN
0.03581HBAR
9NGN
0.04029HBAR
10NGN
0.04476HBAR
100000NGN
447.68HBAR
500000NGN
2,238.44HBAR
1000000NGN
4,476.89HBAR
5000000NGN
22,384.46HBAR
10000000NGN
44,768.92HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang NGN và NGN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NGN sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.14 USD, 1 HBAR = €0.12 EUR, 1 HBAR = ₹11.36 INR, 1 HBAR = Rp2,062.48 IDR, 1 HBAR = $0.18 CAD, 1 HBAR = £0.1 GBP, 1 HBAR = ฿4.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01485
logo BTCBTC
0.000004005
logo ETHETH
0.0002035
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1714
logo BNBBNB
0.0005647
logo USDCUSDC
0.3088
logo SOLSOL
0.003014
logo TRXTRX
1.36
logo DOGEDOGE
2.18
logo ADAADA
0.5596
logo STETHSTETH
0.0002069
logo SMARTSMART
271.08
logo WBTCWBTC
0.000004005
logo LEOLEO
0.03464
logo TONTON
0.1028

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.