HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Kenyan Shilling (KES)

HBAR/KES: 1 HBAR ≈ KSh21.94 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh21.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,650,000 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng KES là KSh119,564,510,725,863.22. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng KES đã tăng KSh2.11, biểu thị mức tăng +10.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng KES là KSh73.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KES

KSh21.94+10.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KES là KSh21.94 KES, với tỷ lệ thay đổi là +10.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KES trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1691
10.53%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1691
11.73%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1691, with a 24-hour trading change of 10.53%, HBAR/USDT Spot is $0.1691 and 10.53%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1691 and 11.73%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi HBAR sang KES

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1HBAR
21.94KES
2HBAR
43.88KES
3HBAR
65.82KES
4HBAR
87.76KES
5HBAR
109.7KES
6HBAR
131.65KES
7HBAR
153.59KES
8HBAR
175.53KES
9HBAR
197.47KES
10HBAR
219.41KES
100HBAR
2,194.18KES
500HBAR
10,970.92KES
1000HBAR
21,941.84KES
5000HBAR
109,709.21KES
10000HBAR
219,418.42KES

Bảng chuyển đổi KES sang HBAR

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KES
0.04557HBAR
2KES
0.09115HBAR
3KES
0.1367HBAR
4KES
0.1823HBAR
5KES
0.2278HBAR
6KES
0.2734HBAR
7KES
0.319HBAR
8KES
0.3646HBAR
9KES
0.4101HBAR
10KES
0.4557HBAR
10000KES
455.75HBAR
50000KES
2,278.75HBAR
100000KES
4,557.5HBAR
500000KES
22,787.51HBAR
1000000KES
45,575.02HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KES và KES sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.21 INR, 1 HBAR = Rp2,579.46 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1762
logo BTCBTC
0.00004753
logo ETHETH
0.002435
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.94
logo BNBBNB
0.006693
logo USDCUSDC
3.87
logo SOLSOL
0.03366
logo DOGEDOGE
24.73
logo TRXTRX
16.2
logo ADAADA
6.25
logo STETHSTETH
0.002432
logo WBTCWBTC
0.00004741
logo SMARTSMART
3,503.42
logo LEOLEO
0.4124
logo LINKLINK
0.3149

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.