HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Kenyan Shilling (KES)

HBAR/KES: 1 HBAR ≈ KSh22.41 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh22.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.67 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng KES là KSh122,166,189,480,533.81. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng KES đã tăng KSh2.8, biểu thị mức tăng +14.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng KES là KSh73.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KES

KSh22.41+14.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KES là KSh22.41 KES, với tỷ lệ thay đổi là +14.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KES trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1707
13.81%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1707
14.27%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1707, with a 24-hour trading change of 13.81%, HBAR/USDT Spot is $0.1707 and 13.81%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1707 and 14.27%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi HBAR sang KES

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1HBAR
22.41KES
2HBAR
44.83KES
3HBAR
67.25KES
4HBAR
89.67KES
5HBAR
112.09KES
6HBAR
134.51KES
7HBAR
156.93KES
8HBAR
179.35KES
9HBAR
201.77KES
10HBAR
224.19KES
100HBAR
2,241.92KES
500HBAR
11,209.64KES
1000HBAR
22,419.28KES
5000HBAR
112,096.43KES
10000HBAR
224,192.87KES

Bảng chuyển đổi KES sang HBAR

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KES
0.0446HBAR
2KES
0.0892HBAR
3KES
0.1338HBAR
4KES
0.1784HBAR
5KES
0.223HBAR
6KES
0.2676HBAR
7KES
0.3122HBAR
8KES
0.3568HBAR
9KES
0.4014HBAR
10KES
0.446HBAR
10000KES
446.04HBAR
50000KES
2,230.22HBAR
100000KES
4,460.44HBAR
500000KES
22,302.22HBAR
1000000KES
44,604.44HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KES và KES sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹14.51 INR, 1 HBAR = Rp2,635.59 IDR, 1 HBAR = $0.24 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1765
logo BTCBTC
0.00004787
logo ETHETH
0.002484
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.94
logo BNBBNB
0.006734
logo USDCUSDC
3.87
logo SOLSOL
0.03447
logo DOGEDOGE
25.07
logo TRXTRX
16.29
logo ADAADA
6.34
logo STETHSTETH
0.002523
logo WBTCWBTC
0.00004787
logo SMARTSMART
3,517.73
logo LEOLEO
0.41
logo LINKLINK
0.3167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT

Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10
Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA

Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-03

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.