Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.03409. Với nguồn cung lưu hành là 14,518,247,000 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng AED là د.إ1,818,108,083.82. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003539, biểu thị mức giảm -9.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng AED là د.إ1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.004677.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang AED là د.إ0.03409 AED, với tỷ lệ thay đổi là -9.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/AED trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009558 | -4.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009543 | -4.38% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009558, with a 24-hour trading change of -4.76%, ONE/USDT Spot is $0.009558 and -4.76%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009543 and -4.38%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ONE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.03AED |
2ONE | 0.06AED |
3ONE | 0.1AED |
4ONE | 0.13AED |
5ONE | 0.17AED |
6ONE | 0.2AED |
7ONE | 0.23AED |
8ONE | 0.27AED |
9ONE | 0.3AED |
10ONE | 0.34AED |
10000ONE | 342.68AED |
50000ONE | 1,713.4AED |
100000ONE | 3,426.8AED |
500000ONE | 17,134.04AED |
1000000ONE | 34,268.09AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 29.18ONE |
2AED | 58.36ONE |
3AED | 87.54ONE |
4AED | 116.72ONE |
5AED | 145.9ONE |
6AED | 175.08ONE |
7AED | 204.27ONE |
8AED | 233.45ONE |
9AED | 262.63ONE |
10AED | 291.81ONE |
100AED | 2,918.16ONE |
500AED | 14,590.83ONE |
1000AED | 29,181.66ONE |
5000AED | 145,908.3ONE |
10000AED | 291,816.6ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang AED và AED sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp141.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.78 INR, 1 ONE = Rp141.55 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.54 |
![]() | 0.001764 |
![]() | 0.08968 |
![]() | 136.2 |
![]() | 75.54 |
![]() | 0.2488 |
![]() | 136.06 |
![]() | 1.32 |
![]() | 601.22 |
![]() | 962.71 |
![]() | 246.55 |
![]() | 0.09116 |
![]() | 119,427.22 |
![]() | 0.001764 |
![]() | 15.26 |
![]() | 45.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Токен $STO від StakeStone: Основний рушійний механізм екосистеми ліквідності всього ланцюжка
StakeStone прагне перетворити процеси отримання, розподілу та використання ліквідності в екосистемі блокчейну.

Що таке RedStone (RED)? Дізнайтеся про перше модульне рішення Oracle
RedStone (RED) - одна з найбільш інноваційних мереж оракулів, що пропонує модульний підхід, який підвищує доступність даних, ефективність та безпеку для смарт-контрактів.

Новини GONE: останні оновлення, ринкові тенденції та інвестиційні інсайти
Ця стаття охоплює останні новини від Gate, останні рухи цін, ринкову активність та потенційний майбутній прогноз.

Яка Ціна Червоного Токену? Яке Майбутнє Прогнозується Для Проекту RedStone?
RedStone - це модульний блокчейн-оракул.

Що таке мережа Redstone і в якому вона порівнюється з іншими блокчейнами
Відкрийте мережу RedStone: революційне рішення оракула з модулярною архітектурою, підтримкою двох моделей та інноваційними потоками даних.

Що таке Redstone Coin і як його купити
Дослідіть монету Redstone: криптовалюту, яка привносить революцію в блокчейн завдяки оракулу.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Eclypse.xyz là gì?

ELY Token: Đi tiên phong trong tương lai của Trò chơi Blockchain và Đổi mới Phi tập trung

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain
