HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Euro (EUR)

HNS/EUR: 1 HNS ≈ €0.005545 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 658,016,414.85 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng EUR là €3,269,237.33. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng EUR đã tăng €0.000304, biểu thị mức tăng +5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng EUR là €0.7632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang EUR

0.005545+5.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang EUR là €0.005545 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.00616
5.66%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.000000073
7.66%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00616, with a 24-hour trading change of 5.66%, HNS/USDT Spot is $0.00616 and 5.66%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Euro

Bảng chuyển đổi HNS sang EUR

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNS
0EUR
2HNS
0.01EUR
3HNS
0.01EUR
4HNS
0.02EUR
5HNS
0.02EUR
6HNS
0.03EUR
7HNS
0.03EUR
8HNS
0.04EUR
9HNS
0.04EUR
10HNS
0.05EUR
100000HNS
554.56EUR
500000HNS
2,772.81EUR
1000000HNS
5,545.62EUR
5000000HNS
27,728.1EUR
10000000HNS
55,456.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1EUR
180.32HNS
2EUR
360.64HNS
3EUR
540.96HNS
4EUR
721.28HNS
5EUR
901.61HNS
6EUR
1,081.93HNS
7EUR
1,262.25HNS
8EUR
1,442.57HNS
9EUR
1,622.9HNS
10EUR
1,803.22HNS
100EUR
18,032.24HNS
500EUR
90,161.22HNS
1000EUR
180,322.45HNS
5000EUR
901,612.28HNS
10000EUR
1,803,224.56HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang EUR và EUR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.52 INR, 1 HNS = Rp93.9 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.02
logo BTCBTC
0.006593
logo ETHETH
0.3502
logo USDTUSDT
558.2
logo XRPXRP
268.68
logo BNBBNB
0.944
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,282.51
logo DOGEDOGE
3,595.29
logo ADAADA
904.09
logo STETHSTETH
0.3512
logo SMARTSMART
452,267.42
logo WBTCWBTC
0.0066
logo LEOLEO
61.16
logo LINKLINK
44.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.