Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005491. Với nguồn cung lưu hành là 657,036,000 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng EUR là €3,232,724.64. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng EUR đã giảm €-0.00007696, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng EUR là €0.7632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004704.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang EUR là €0.005491 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006 | -2.91% | |
![]() Giao ngay | $0.00000008 | 3.35% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.006, with a 24-hour trading change of -2.91%, HNS/USDT Spot is $0.006 and -2.91%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Euro
Bảng chuyển đổi HNS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0EUR |
2HNS | 0.01EUR |
3HNS | 0.01EUR |
4HNS | 0.02EUR |
5HNS | 0.02EUR |
6HNS | 0.03EUR |
7HNS | 0.03EUR |
8HNS | 0.04EUR |
9HNS | 0.04EUR |
10HNS | 0.05EUR |
100000HNS | 549.18EUR |
500000HNS | 2,745.93EUR |
1000000HNS | 5,491.86EUR |
5000000HNS | 27,459.33EUR |
10000000HNS | 54,918.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 182.08HNS |
2EUR | 364.17HNS |
3EUR | 546.26HNS |
4EUR | 728.34HNS |
5EUR | 910.43HNS |
6EUR | 1,092.52HNS |
7EUR | 1,274.61HNS |
8EUR | 1,456.69HNS |
9EUR | 1,638.78HNS |
10EUR | 1,820.87HNS |
100EUR | 18,208.74HNS |
500EUR | 91,043.71HNS |
1000EUR | 182,087.43HNS |
5000EUR | 910,437.19HNS |
10000EUR | 1,820,874.39HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang EUR và EUR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.51 INR, 1 HNS = Rp92.99 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.79 |
![]() | 0.007374 |
![]() | 0.3936 |
![]() | 558.61 |
![]() | 316.1 |
![]() | 1.02 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.38 |
![]() | 2,448.65 |
![]() | 3,994.4 |
![]() | 1,007.03 |
![]() | 0.392 |
![]() | 508,285.97 |
![]() | 0.007373 |
![]() | 61.26 |
![]() | 187.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Handshake của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Handshake
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

STO代币:多链DeFi新基建,引领全链流动性新时代
通过智能合约赋能,STO重塑了资产获取、分发和利用方式,推动模块化区块链发展,平衡创新与合规。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。