GunzChuyển đổi Gunz (GUN) sang South Korean Won (KRW)

GUN/KRW: 1 GUN ≈ ₩78.71 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Gunz Thị trường hôm nay

Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩78.71. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng KRW là ₩63,372,495,229,932.54. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng KRW đã giảm ₩-3.43, biểu thị mức giảm -4.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng KRW là ₩171.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩53.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang KRW

78.71-4.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang KRW là ₩78.71 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Gunz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GunzGUN/USDT
Giao ngay
$0.05892
-5.22%
logo GunzGUN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05893
-0.94%

The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05892, with a 24-hour trading change of -5.22%, GUN/USDT Spot is $0.05892 and -5.22%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05893 and -0.94%.

Bảng chuyển đổi Gunz sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi GUN sang KRW

logo GunzSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GUN
78.83KRW
2GUN
157.66KRW
3GUN
236.49KRW
4GUN
315.33KRW
5GUN
394.16KRW
6GUN
472.99KRW
7GUN
551.82KRW
8GUN
630.66KRW
9GUN
709.49KRW
10GUN
788.32KRW
100GUN
7,883.27KRW
500GUN
39,416.39KRW
1000GUN
78,832.78KRW
5000GUN
394,163.9KRW
10000GUN
788,327.81KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GUN

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Gunz
1KRW
0.01268GUN
2KRW
0.02537GUN
3KRW
0.03805GUN
4KRW
0.05074GUN
5KRW
0.06342GUN
6KRW
0.07611GUN
7KRW
0.08879GUN
8KRW
0.1014GUN
9KRW
0.1141GUN
10KRW
0.1268GUN
10000KRW
126.85GUN
50000KRW
634.25GUN
100000KRW
1,268.5GUN
500000KRW
6,342.53GUN
1000000KRW
12,685.07GUN

Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang KRW và KRW sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gunz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.06 USD, 1 GUN = €0.05 EUR, 1 GUN = ₹4.94 INR, 1 GUN = Rp896.53 IDR, 1 GUN = $0.08 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01593
logo BTCBTC
0.000004137
logo ETHETH
0.0002216
logo USDTUSDT
0.3751
logo XRPXRP
0.1746
logo BNBBNB
0.0006165
logo SOLSOL
0.002581
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
2.19
logo ADAADA
0.5741
logo TRXTRX
1.52
logo STETHSTETH
0.0002213
logo SMARTSMART
243.83
logo WBTCWBTC
0.000004136
logo AVAXAVAX
0.01733
logo LINKLINK
0.02713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gunz của bạn

01

Nhập số lượng GUN của bạn

Nhập số lượng GUN của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gunz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.