Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng INR là ₹221,413,464,024.55. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng INR đã tăng ₹0.8149, biểu thị mức tăng +22.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng INR là ₹10.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang INR là ₹4.38 INR, với tỷ lệ thay đổi là +22.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05386 | 24.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05378 | 23.52% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05386, with a 24-hour trading change of 24.79%, GUN/USDT Spot is $0.05386 and 24.79%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05378 and 23.52%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GUN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 4.38INR |
2GUN | 8.76INR |
3GUN | 13.15INR |
4GUN | 17.53INR |
5GUN | 21.92INR |
6GUN | 26.3INR |
7GUN | 30.69INR |
8GUN | 35.07INR |
9GUN | 39.45INR |
10GUN | 43.84INR |
100GUN | 438.43INR |
500GUN | 2,192.15INR |
1000GUN | 4,384.3INR |
5000GUN | 21,921.52INR |
10000GUN | 43,843.05INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.228GUN |
2INR | 0.4561GUN |
3INR | 0.6842GUN |
4INR | 0.9123GUN |
5INR | 1.14GUN |
6INR | 1.36GUN |
7INR | 1.59GUN |
8INR | 1.82GUN |
9INR | 2.05GUN |
10INR | 2.28GUN |
1000INR | 228.08GUN |
5000INR | 1,140.43GUN |
10000INR | 2,280.86GUN |
50000INR | 11,404.31GUN |
100000INR | 22,808.63GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang INR và INR sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp796.11IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.56JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.05 EUR, 1 GUN = ₹4.38 INR, 1 GUN = Rp796.11 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2701 |
![]() | 0.00007192 |
![]() | 0.003855 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.0102 |
![]() | 0.04926 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.67 |
![]() | 24.72 |
![]() | 9.63 |
![]() | 0.003833 |
![]() | 0.00007174 |
![]() | 5,204.33 |
![]() | 0.6436 |
![]() | 0.477 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Какова цена GUN? Как торговать монетой GUN?
GUNZ - это экосистема блокчейна уровня 1, разработанная Gunzilla Games.

Токен GUN: Революционизация экономики игр и наступление новой эры для AAA игрового блокчейна
Статья представляет технические преимущества блокчейна GUNZ, как флагманская игра Off The Grid меняет опыт игрока, а также многочисленные ценности и применения токена GUN.

Токен Gun 2025: Как Gunzilla Games Революционизировали Блокчейн Гейминг
Исследуйте токен Gunzillas Gun в 2025 году и его роль в революционизации игровой индустрии блокчейна с Off The Grid и GUNZ.

Токен GUN: Глубокий анализ торгового потенциала следующего поколения игровой криптовалюты
Токен GUN - это родной токен, созданный AAA игровой студией Gunzilla Games, тесно связанный с её эксклюзивным блокчейном GUNZ.

Токен GUN: Революция Блокчейна в AAA Гейминге от Gunzilla Games в 2025 году
Статья объясняет, как технология блокчейн, запущенная GUNZ, может создать реальное владение активами для игроков и изменить игровой опыт.

Токен GUN будет добавлен в список на Gate.io – Что такое проект Gunz?
GUNZ - первый проект, глубоко интегрирующий AAA-игры с блокчейном уровня 1.
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
