Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng THB là ฿34,511,606,358.84. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng THB đã tăng ฿0.3217, biểu thị mức tăng +22.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng THB là ฿4.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang THB là ฿1.73 THB, với tỷ lệ thay đổi là +22.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/THB trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05386 | 24.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05378 | 23.52% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05386, with a 24-hour trading change of 24.79%, GUN/USDT Spot is $0.05386 and 24.79%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05378 and 23.52%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi GUN sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1.73THB |
2GUN | 3.46THB |
3GUN | 5.19THB |
4GUN | 6.92THB |
5GUN | 8.65THB |
6GUN | 10.38THB |
7GUN | 12.11THB |
8GUN | 13.84THB |
9GUN | 15.57THB |
10GUN | 17.3THB |
100GUN | 173.09THB |
500GUN | 865.46THB |
1000GUN | 1,730.93THB |
5000GUN | 8,654.68THB |
10000GUN | 17,309.37THB |
Bảng chuyển đổi THB sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.5777GUN |
2THB | 1.15GUN |
3THB | 1.73GUN |
4THB | 2.31GUN |
5THB | 2.88GUN |
6THB | 3.46GUN |
7THB | 4.04GUN |
8THB | 4.62GUN |
9THB | 5.19GUN |
10THB | 5.77GUN |
1000THB | 577.72GUN |
5000THB | 2,888.6GUN |
10000THB | 5,777.21GUN |
50000THB | 28,886.08GUN |
100000THB | 57,772.16GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang THB và THB sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp796.11IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.56JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.05 EUR, 1 GUN = ₹4.38 INR, 1 GUN = Rp796.11 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.683 |
![]() | 0.0001818 |
![]() | 0.009691 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.5 |
![]() | 0.02586 |
![]() | 0.1247 |
![]() | 15.15 |
![]() | 95.42 |
![]() | 62.61 |
![]() | 24.31 |
![]() | 0.00971 |
![]() | 0.0001817 |
![]() | 13,182.1 |
![]() | 1.63 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Какова цена GUN? Как торговать монетой GUN?
GUNZ - это экосистема блокчейна уровня 1, разработанная Gunzilla Games.

Токен GUN: Революционизация экономики игр и наступление новой эры для AAA игрового блокчейна
Статья представляет технические преимущества блокчейна GUNZ, как флагманская игра Off The Grid меняет опыт игрока, а также многочисленные ценности и применения токена GUN.

Токен Gun 2025: Как Gunzilla Games Революционизировали Блокчейн Гейминг
Исследуйте токен Gunzillas Gun в 2025 году и его роль в революционизации игровой индустрии блокчейна с Off The Grid и GUNZ.

Токен GUN: Глубокий анализ торгового потенциала следующего поколения игровой криптовалюты
Токен GUN - это родной токен, созданный AAA игровой студией Gunzilla Games, тесно связанный с её эксклюзивным блокчейном GUNZ.

Токен GUN: Революция Блокчейна в AAA Гейминге от Gunzilla Games в 2025 году
Статья объясняет, как технология блокчейн, запущенная GUNZ, может создать реальное владение активами для игроков и изменить игровой опыт.

Токен GUN будет добавлен в список на Gate.io – Что такое проект Gunz?
GUNZ - первый проект, глубоко интегрирующий AAA-игры с блокчейном уровня 1.
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
