GranaryChuyển đổi Granary (GRAIN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRAIN/CNY: 1 GRAIN ≈ ¥0.003326 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003326. Với nguồn cung lưu hành là 240,419,296.77 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng CNY là ¥5,640,233.68. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng CNY là ¥0.4703, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang CNY

¥0.003326--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang CNY là ¥0.003326 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAIN/-- Spot is $ and 0%, and GRAIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Granary sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRAIN sang CNY

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRAIN
0CNY
2GRAIN
0CNY
3GRAIN
0CNY
4GRAIN
0.01CNY
5GRAIN
0.01CNY
6GRAIN
0.01CNY
7GRAIN
0.02CNY
8GRAIN
0.02CNY
9GRAIN
0.02CNY
10GRAIN
0.03CNY
100000GRAIN
332.61CNY
500000GRAIN
1,663.07CNY
1000000GRAIN
3,326.14CNY
5000000GRAIN
16,630.74CNY
10000000GRAIN
33,261.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRAIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1CNY
300.64GRAIN
2CNY
601.29GRAIN
3CNY
901.94GRAIN
4CNY
1,202.59GRAIN
5CNY
1,503.24GRAIN
6CNY
1,803.88GRAIN
7CNY
2,104.53GRAIN
8CNY
2,405.18GRAIN
9CNY
2,705.83GRAIN
10CNY
3,006.48GRAIN
100CNY
30,064.8GRAIN
500CNY
150,324.03GRAIN
1000CNY
300,648.07GRAIN
5000CNY
1,503,240.35GRAIN
10000CNY
3,006,480.71GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang CNY và CNY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GRAIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.04 INR, 1 GRAIN = Rp7.15 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.17
logo BTCBTC
0.0007528
logo ETHETH
0.03923
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.59
logo BNBBNB
0.118
logo SOLSOL
0.4779
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
389.48
logo ADAADA
101.45
logo TRXTRX
284.09
logo STETHSTETH
0.03926
logo SMARTSMART
48,688.05
logo WBTCWBTC
0.000753
logo SUISUI
19.67
logo LINKLINK
4.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Granary của bạn

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Granary

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Granary (GRAIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.