Granary Thị trường hôm nay
Granary đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0004715. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,419,296.77 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng USD là $113,376.93. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng USD đã tăng $0.00001109, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng USD là $0.06669, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004247.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang USD là $0.0004715 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/USD trong ngày qua.
Giao dịch Granary
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAIN/-- Spot is $ and 0%, and GRAIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Granary sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GRAIN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAIN | 0USD |
2GRAIN | 0USD |
3GRAIN | 0USD |
4GRAIN | 0USD |
5GRAIN | 0USD |
6GRAIN | 0USD |
7GRAIN | 0USD |
8GRAIN | 0USD |
9GRAIN | 0USD |
10GRAIN | 0USD |
1000000GRAIN | 471.58USD |
5000000GRAIN | 2,357.9USD |
10000000GRAIN | 4,715.8USD |
50000000GRAIN | 23,579USD |
100000000GRAIN | 47,158USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GRAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2,120.53GRAIN |
2USD | 4,241.06GRAIN |
3USD | 6,361.59GRAIN |
4USD | 8,482.12GRAIN |
5USD | 10,602.65GRAIN |
6USD | 12,723.18GRAIN |
7USD | 14,843.71GRAIN |
8USD | 16,964.24GRAIN |
9USD | 19,084.77GRAIN |
10USD | 21,205.3GRAIN |
100USD | 212,053.09GRAIN |
500USD | 1,060,265.49GRAIN |
1000USD | 2,120,530.98GRAIN |
5000USD | 10,602,654.9GRAIN |
10000USD | 21,205,309.8GRAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang USD và USD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GRAIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Granary phổ biến
Granary | 1 GRAIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Granary | 1 GRAIN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.04 INR, 1 GRAIN = Rp7.15 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.93 |
![]() | 0.005366 |
![]() | 0.2793 |
![]() | 499.87 |
![]() | 224.65 |
![]() | 0.8144 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,743.48 |
![]() | 722.75 |
![]() | 2,019.46 |
![]() | 0.2805 |
![]() | 322,788.89 |
![]() | 0.005371 |
![]() | 22.31 |
![]() | 34.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Granary của bạn
Nhập số lượng GRAIN của bạn
Nhập số lượng GRAIN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Granary
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Granary (GRAIN)

BANK Token: O Ativo Principal da Plataforma de Gestão de Ativos de Grau Institucional de Lorenzo
Através do inovador compromisso de liquidez stBTC e do Bitcoin envolto em enzoBTC, Lorenzo fornece aos investidores uma estratégia diversificada de otimização de rendimento de ativos blockchain.

Crise de Descentralização da Moeda Estável sUSD: Uma Análise Abrangente das Causas, Impactos e Perspetivas Futuras
A stablecoin sintética descentralizada sUSD emitida pelo protocolo Synthetix está enfrentando uma séria crise de desvinculação, com o preço caindo para 0,7732 USD.

Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação
A Alchemy Pay fornece aos consumidores, comerciantes e instituições uma experiência de pagamento fácil, segura e compatível através da sua plataforma de pagamento fiat-cripto Gate.io.

Como obter moedas ZOO no Telegram?
A moeda ZOO, como o token principal do mini-programa Telegram Zoo, está liderando a tendência da mineração de jogos Web3.

O que são Opções? Guia para Iniciantes sobre Negociação de Opções e Estratégias de Compra/Venda
Novo nas Opções? Este guia completo explica o que são opções, como negociar estratégias de compra/venda, gerir riscos e explorar opções de criptomoedas - perfeito para iniciantes.

Análise de Preço do BROCCOLI (F3B): O Que Vem a Seguir e Como Negociá-lo?
A moeda meme BROCCOLI (F3B), nomeada após o cão de estimação do CZ, tornou-se o foco do mercado de criptomoedas.