Granary Thị trường hôm nay
Granary đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,419,296.77 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng CNY là ¥5,640,233.68. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng CNY đã tăng ¥0.00007827, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng CNY là ¥0.4703, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang CNY là ¥0.003326 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Granary
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAIN/-- Spot is $ and 0%, and GRAIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Granary sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRAIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAIN | 0CNY |
2GRAIN | 0CNY |
3GRAIN | 0CNY |
4GRAIN | 0.01CNY |
5GRAIN | 0.01CNY |
6GRAIN | 0.01CNY |
7GRAIN | 0.02CNY |
8GRAIN | 0.02CNY |
9GRAIN | 0.02CNY |
10GRAIN | 0.03CNY |
100000GRAIN | 332.61CNY |
500000GRAIN | 1,663.07CNY |
1000000GRAIN | 3,326.14CNY |
5000000GRAIN | 16,630.74CNY |
10000000GRAIN | 33,261.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 300.64GRAIN |
2CNY | 601.29GRAIN |
3CNY | 901.94GRAIN |
4CNY | 1,202.59GRAIN |
5CNY | 1,503.24GRAIN |
6CNY | 1,803.88GRAIN |
7CNY | 2,104.53GRAIN |
8CNY | 2,405.18GRAIN |
9CNY | 2,705.83GRAIN |
10CNY | 3,006.48GRAIN |
100CNY | 30,064.8GRAIN |
500CNY | 150,324.03GRAIN |
1000CNY | 300,648.07GRAIN |
5000CNY | 1,503,240.35GRAIN |
10000CNY | 3,006,480.71GRAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang CNY và CNY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GRAIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Granary phổ biến
Granary | 1 GRAIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Granary | 1 GRAIN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.04 INR, 1 GRAIN = Rp7.15 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0007608 |
![]() | 0.03959 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.85 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.91 |
![]() | 388.97 |
![]() | 102.47 |
![]() | 286.31 |
![]() | 0.03977 |
![]() | 45,764.88 |
![]() | 0.0007616 |
![]() | 3.16 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Granary của bạn
Nhập số lượng GRAIN của bạn
Nhập số lượng GRAIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Granary
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Granary (GRAIN)

BANK Token: O Ativo Principal da Plataforma de Gestão de Ativos de Grau Institucional de Lorenzo
Através do inovador compromisso de liquidez stBTC e do Bitcoin envolto em enzoBTC, Lorenzo fornece aos investidores uma estratégia diversificada de otimização de rendimento de ativos blockchain.

Crise de Descentralização da Moeda Estável sUSD: Uma Análise Abrangente das Causas, Impactos e Perspetivas Futuras
A stablecoin sintética descentralizada sUSD emitida pelo protocolo Synthetix está enfrentando uma séria crise de desvinculação, com o preço caindo para 0,7732 USD.

Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação
A Alchemy Pay fornece aos consumidores, comerciantes e instituições uma experiência de pagamento fácil, segura e compatível através da sua plataforma de pagamento fiat-cripto Gate.io.

Como obter moedas ZOO no Telegram?
A moeda ZOO, como o token principal do mini-programa Telegram Zoo, está liderando a tendência da mineração de jogos Web3.

O que são Opções? Guia para Iniciantes sobre Negociação de Opções e Estratégias de Compra/Venda
Novo nas Opções? Este guia completo explica o que são opções, como negociar estratégias de compra/venda, gerir riscos e explorar opções de criptomoedas - perfeito para iniciantes.

Análise de Preço do BROCCOLI (F3B): O Que Vem a Seguir e Como Negociá-lo?
A moeda meme BROCCOLI (F3B), nomeada após o cão de estimação do CZ, tornou-se o foco do mercado de criptomoedas.