Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹40.69. Với nguồn cung lưu hành là 92,404,420 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng INR là ₹314,141,107,110.74. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng INR đã giảm ₹-2.06, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng INR là ₹2,751.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹24.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang INR là ₹40.69 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4949 | -3.52% | |
![]() Giao ngay | $0.0003331 | -0.41% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.4949, with a 24-hour trading change of -3.52%, GFI/USDT Spot is $0.4949 and -3.52%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 40.6INR |
2GFI | 81.2INR |
3GFI | 121.8INR |
4GFI | 162.4INR |
5GFI | 203INR |
6GFI | 243.6INR |
7GFI | 284.21INR |
8GFI | 324.81INR |
9GFI | 365.41INR |
10GFI | 406.01INR |
100GFI | 4,060.16INR |
500GFI | 20,300.8INR |
1000GFI | 40,601.6INR |
5000GFI | 203,008.03INR |
10000GFI | 406,016.06INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02462GFI |
2INR | 0.04925GFI |
3INR | 0.07388GFI |
4INR | 0.09851GFI |
5INR | 0.1231GFI |
6INR | 0.1477GFI |
7INR | 0.1724GFI |
8INR | 0.197GFI |
9INR | 0.2216GFI |
10INR | 0.2462GFI |
10000INR | 246.29GFI |
50000INR | 1,231.47GFI |
100000INR | 2,462.95GFI |
500000INR | 12,314.78GFI |
1000000INR | 24,629.56GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang INR và INR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.69INR |
![]() | Rp7,389.18IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.07THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽45.01RUB |
![]() | R$2.65BRL |
![]() | د.إ1.79AED |
![]() | ₺16.63TRY |
![]() | ¥3.44CNY |
![]() | ¥70.14JPY |
![]() | $3.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.49 USD, 1 GFI = €0.44 EUR, 1 GFI = ₹40.69 INR, 1 GFI = Rp7,389.18 IDR, 1 GFI = $0.66 CAD, 1 GFI = £0.37 GBP, 1 GFI = ฿16.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.284 |
![]() | 0.00007747 |
![]() | 0.004049 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01065 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05612 |
![]() | 25.93 |
![]() | 40.96 |
![]() | 10.51 |
![]() | 0.004075 |
![]() | 5,343.73 |
![]() | 0.00007784 |
![]() | 0.6535 |
![]() | 1.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
