Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج64.78. Với nguồn cung lưu hành là 92,404,420 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng DZD là دج792,020,876,353.12. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng DZD đã giảm دج-3.27, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج64.78 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4891 | -3.87% | |
![]() Giao ngay | $0.0003304 | 1.31% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.4891, with a 24-hour trading change of -3.87%, GFI/USDT Spot is $0.4891 and -3.87%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi GFI sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 64.78DZD |
2GFI | 129.57DZD |
3GFI | 194.36DZD |
4GFI | 259.14DZD |
5GFI | 323.93DZD |
6GFI | 388.72DZD |
7GFI | 453.5DZD |
8GFI | 518.29DZD |
9GFI | 583.08DZD |
10GFI | 647.86DZD |
100GFI | 6,478.68DZD |
500GFI | 32,393.43DZD |
1000GFI | 64,786.86DZD |
5000GFI | 323,934.34DZD |
10000GFI | 647,868.69DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.01543GFI |
2DZD | 0.03087GFI |
3DZD | 0.0463GFI |
4DZD | 0.06174GFI |
5DZD | 0.07717GFI |
6DZD | 0.09261GFI |
7DZD | 0.108GFI |
8DZD | 0.1234GFI |
9DZD | 0.1389GFI |
10DZD | 0.1543GFI |
10000DZD | 154.35GFI |
50000DZD | 771.76GFI |
100000DZD | 1,543.52GFI |
500000DZD | 7,717.61GFI |
1000000DZD | 15,435.22GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.91INR |
![]() | Rp7,428.62IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.15THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽45.25RUB |
![]() | R$2.66BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.71TRY |
![]() | ¥3.45CNY |
![]() | ¥70.52JPY |
![]() | $3.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.49 USD, 1 GFI = €0.44 EUR, 1 GFI = ₹40.91 INR, 1 GFI = Rp7,428.62 IDR, 1 GFI = $0.66 CAD, 1 GFI = £0.37 GBP, 1 GFI = ฿16.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1795 |
![]() | 0.00004872 |
![]() | 0.002555 |
![]() | 3.78 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.006809 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03529 |
![]() | 16.46 |
![]() | 25.91 |
![]() | 6.58 |
![]() | 0.002564 |
![]() | 3,386.48 |
![]() | 0.00004881 |
![]() | 0.4135 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
