Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,420 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng CNY là ¥2,383,033,436.25. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng CNY đã tăng ¥0.2559, biểu thị mức tăng +7.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng CNY là ¥232.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang CNY là ¥3.65 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5175 | 6.89% | |
![]() Giao ngay | $0.000324 | 4.88% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5175, with a 24-hour trading change of 6.89%, GFI/USDT Spot is $0.5175 and 6.89%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GFI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 3.52CNY |
2GFI | 7.05CNY |
3GFI | 10.58CNY |
4GFI | 14.11CNY |
5GFI | 17.64CNY |
6GFI | 21.16CNY |
7GFI | 24.69CNY |
8GFI | 28.22CNY |
9GFI | 31.75CNY |
10GFI | 35.28CNY |
100GFI | 352.8CNY |
500GFI | 1,764CNY |
1000GFI | 3,528.01CNY |
5000GFI | 17,640.05CNY |
10000GFI | 35,280.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2834GFI |
2CNY | 0.5668GFI |
3CNY | 0.8503GFI |
4CNY | 1.13GFI |
5CNY | 1.41GFI |
6CNY | 1.7GFI |
7CNY | 1.98GFI |
8CNY | 2.26GFI |
9CNY | 2.55GFI |
10CNY | 2.83GFI |
1000CNY | 283.44GFI |
5000CNY | 1,417.22GFI |
10000CNY | 2,834.45GFI |
50000CNY | 14,172.29GFI |
100000CNY | 28,344.58GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang CNY và CNY sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.31INR |
![]() | Rp7,863.99IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.1THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽47.9RUB |
![]() | R$2.82BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.69TRY |
![]() | ¥3.66CNY |
![]() | ¥74.65JPY |
![]() | $4.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.52 USD, 1 GFI = €0.46 EUR, 1 GFI = ₹43.31 INR, 1 GFI = Rp7,863.99 IDR, 1 GFI = $0.7 CAD, 1 GFI = £0.39 GBP, 1 GFI = ฿17.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0008871 |
![]() | 0.04473 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.37 |
![]() | 0.1258 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6348 |
![]() | 467.27 |
![]() | 304.03 |
![]() | 120 |
![]() | 0.0446 |
![]() | 0.0008878 |
![]() | 63,807.2 |
![]() | 7.88 |
![]() | 22.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Метеоричний підйом токена CKP: темний кінь екосистеми PancakeSwap на 2025 рік
Стаття деталізує принцип роботи Cakepie SubDAO, переваги механізму veCAKE та те, як CKP став королем доходності DeFi.

Щоденні новини
ФРС може оголосити зниження ставки в червні

ALE Токен: Революція у світі Метавсесвіту, що працює на штучний інтелект, реалізована в проекті Ailey
Стаття аналізує зростання Ейлі, віртуальної зірки, приведеної на допомогу штучного інтелекту, як технологія SLM створює ультраперсоналізовані враження, та її широке застосування від ігор до реальності.

Як купити криптовалюту: Посібник для початківців щодо початку інвестування в криптовалюту
Від вибору торгової платформи до безпечного зберігання активів, цей посібник пояснить кожний крок покупки криптовалюти, щоб допомогти вам легко почати та торгувати безпечно.

Крипторинок 'Чорний понеділок', Біткойн падає нижче $78,000
7 квітня 2025 року глобальний ринок криптовалют пережив серйозне падіння, яке інвестори та ЗМІ назвали 'Чорний понеділок'.

Досліджуйте Freedogs (FREEDOG Coin), інноваційне поєднання Web3 та культури мемів
Freedogs - це криптовалютний проєкт на основі технології Web3, який поєднує веселощі мем культури з децентралізацією блокчейну.
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
