EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang US Dollar (USD)

NRG/USD: 1 NRG ≈ $0.02674 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02674. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,679,290.51 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng USD là $2,719,499.05. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng USD đã tăng $0.003309, biểu thị mức tăng +14.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng USD là $10.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang USD

$0.02674+14.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang USD là $0.02674 USD, với tỷ lệ thay đổi là +14.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang USD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NRG
0.02USD
2NRG
0.05USD
3NRG
0.08USD
4NRG
0.1USD
5NRG
0.13USD
6NRG
0.16USD
7NRG
0.18USD
8NRG
0.21USD
9NRG
0.24USD
10NRG
0.26USD
10000NRG
268.44USD
50000NRG
1,342.2USD
100000NRG
2,684.4USD
500000NRG
13,422.01USD
1000000NRG
26,844.02USD

Bảng chuyển đổi USD sang NRG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1USD
37.25NRG
2USD
74.5NRG
3USD
111.75NRG
4USD
149NRG
5USD
186.26NRG
6USD
223.51NRG
7USD
260.76NRG
8USD
298.01NRG
9USD
335.27NRG
10USD
372.52NRG
100USD
3,725.22NRG
500USD
18,626.12NRG
1000USD
37,252.24NRG
5000USD
186,261.22NRG
10000USD
372,522.44NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang USD và USD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹2.24 INR, 1 NRG = Rp407.22 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.16
logo BTCBTC
0.00619
logo ETHETH
0.3239
logo USDTUSDT
500.4
logo XRPXRP
250.08
logo BNBBNB
0.8614
logo USDCUSDC
499.7
logo SOLSOL
4.3
logo DOGEDOGE
3,184.3
logo ADAADA
803.34
logo TRXTRX
2,115.95
logo STETHSTETH
0.3257
logo WBTCWBTC
0.00619
logo SMARTSMART
445,632.79
logo LEOLEO
53.06
logo LINKLINK
40.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.