EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Hong Kong Dollar (HKD)

NRG/HKD: 1 NRG ≈ $0.1828 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1828. Với nguồn cung lưu hành là 101,658,020 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng HKD là $144,817,782.78. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng HKD đã giảm $-0.0185, biểu thị mức giảm -9.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng HKD là $79.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.178.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang HKD

$0.1828-9.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang HKD là $0.1828 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -9.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang HKD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NRG
0.18HKD
2NRG
0.36HKD
3NRG
0.54HKD
4NRG
0.73HKD
5NRG
0.91HKD
6NRG
1.09HKD
7NRG
1.27HKD
8NRG
1.46HKD
9NRG
1.64HKD
10NRG
1.82HKD
1000NRG
182.83HKD
5000NRG
914.18HKD
10000NRG
1,828.37HKD
50000NRG
9,141.86HKD
100000NRG
18,283.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NRG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1HKD
5.46NRG
2HKD
10.93NRG
3HKD
16.4NRG
4HKD
21.87NRG
5HKD
27.34NRG
6HKD
32.81NRG
7HKD
38.28NRG
8HKD
43.75NRG
9HKD
49.22NRG
10HKD
54.69NRG
100HKD
546.93NRG
500HKD
2,734.67NRG
1000HKD
5,469.34NRG
5000HKD
27,346.72NRG
10000HKD
54,693.44NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang HKD và HKD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NRG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.02 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹1.96 INR, 1 NRG = Rp355.98 IDR, 1 NRG = $0.03 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.93
logo BTCBTC
0.0007793
logo ETHETH
0.03897
logo USDTUSDT
64.19
logo XRPXRP
31.55
logo BNBBNB
0.1105
logo SOLSOL
0.5416
logo USDCUSDC
64.15
logo DOGEDOGE
402.51
logo ADAADA
102.79
logo TRXTRX
269.27
logo STETHSTETH
0.03872
logo WBTCWBTC
0.0007763
logo SMARTSMART
57,709.81
logo LEOLEO
6.83
logo LINKLINK
5.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.