Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02348. Với nguồn cung lưu hành là 101,742,516.77 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng EUR là €2,140,429.84. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng EUR đã giảm €-0.0002346, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng EUR là €9.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang EUR là €0.02348 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Euro
Bảng chuyển đổi NRG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 0.02EUR |
2NRG | 0.04EUR |
3NRG | 0.07EUR |
4NRG | 0.09EUR |
5NRG | 0.11EUR |
6NRG | 0.14EUR |
7NRG | 0.16EUR |
8NRG | 0.18EUR |
9NRG | 0.21EUR |
10NRG | 0.23EUR |
10000NRG | 234.82EUR |
50000NRG | 1,174.11EUR |
100000NRG | 2,348.22EUR |
500000NRG | 11,741.1EUR |
1000000NRG | 23,482.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 42.58NRG |
2EUR | 85.17NRG |
3EUR | 127.75NRG |
4EUR | 170.34NRG |
5EUR | 212.92NRG |
6EUR | 255.51NRG |
7EUR | 298.09NRG |
8EUR | 340.68NRG |
9EUR | 383.26NRG |
10EUR | 425.85NRG |
100EUR | 4,258.54NRG |
500EUR | 21,292.71NRG |
1000EUR | 42,585.42NRG |
5000EUR | 212,927.13NRG |
10000EUR | 425,854.27NRG |
Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang EUR và EUR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.19INR |
![]() | Rp397.61IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.42RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.77JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹2.19 INR, 1 NRG = Rp397.61 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.82 |
![]() | 0.006558 |
![]() | 0.3483 |
![]() | 558.05 |
![]() | 267.82 |
![]() | 0.946 |
![]() | 4.18 |
![]() | 557.98 |
![]() | 2,251.93 |
![]() | 3,555.21 |
![]() | 894.96 |
![]() | 0.3525 |
![]() | 454,107.4 |
![]() | 0.00656 |
![]() | 61.46 |
![]() | 44.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF
บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต
บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน
ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน
บทความนี้สำรวจเหตุผลที่ลึกลับของการตลาดคริปโตที่เปลี่ยนจาก "ฤดูหนาว" เป็น "การแตกแข็ง

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ
บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง