Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng INR là ₹135,198,954,930.96. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng INR đã tăng ₹0.4276, biểu thị mức tăng +4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng INR là ₹64.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang INR là ₹9.61 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1152 | 6.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1143 | 6.62% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1152, with a 24-hour trading change of 6.55%, ELX/USDT Spot is $0.1152 and 6.55%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1143 and 6.62%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ELX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 9.6INR |
2ELX | 19.21INR |
3ELX | 28.82INR |
4ELX | 38.42INR |
5ELX | 48.03INR |
6ELX | 57.64INR |
7ELX | 67.25INR |
8ELX | 76.85INR |
9ELX | 86.46INR |
10ELX | 96.07INR |
100ELX | 960.73INR |
500ELX | 4,803.68INR |
1000ELX | 9,607.37INR |
5000ELX | 48,036.88INR |
10000ELX | 96,073.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.104ELX |
2INR | 0.2081ELX |
3INR | 0.3122ELX |
4INR | 0.4163ELX |
5INR | 0.5204ELX |
6INR | 0.6245ELX |
7INR | 0.7286ELX |
8INR | 0.8326ELX |
9INR | 0.9367ELX |
10INR | 1.04ELX |
1000INR | 104.08ELX |
5000INR | 520.43ELX |
10000INR | 1,040.86ELX |
50000INR | 5,204.33ELX |
100000INR | 10,408.66ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang INR và INR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.61INR |
![]() | Rp1,744.52IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.79THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.63RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.93TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.56JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.61 INR, 1 ELX = Rp1,744.52 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2715 |
![]() | 0.00007209 |
![]() | 0.003593 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.9 |
![]() | 0.01028 |
![]() | 0.05039 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.25 |
![]() | 9.39 |
![]() | 25.1 |
![]() | 0.003601 |
![]() | 0.00007212 |
![]() | 5,382.18 |
![]() | 0.6376 |
![]() | 0.4713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

عملة ELX: حل السيولة DeFi لشركة Elixir يصل إلى قيمة $300 مليون TVL في عام 2025
استكشف بروتوكول ديفي للإكسيرات وعملة الإلكس، الذي يقود التبادلات اللامركزية بقيمة تتجاوز 300 مليون دولار من السيولة ويعيد تشكيل تقنية سلسلة الكتل بـ ديوسد.

عملة ELX: مستقبل السيولة في DeFi في عام 2025
استكشاف كيف تحول عملة ELX السيولة في مجال ال DeFi في عام 2025 مع ميزات السلسلة الجانبية المتقاطعة وفائدة الرمز وتأثير Web3.

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

سعر عملة ELX ومكافآت التخزين في عام 2025: دليل شامل
استكشف إمكانات نمو عملة ELX، مكافآت التخزين، وسعر عام 2025، وتعرف على كيفية الانضمام إلى ثورة الديفي.

كيف أداء سعر عملة ELX؟ ما هي المزايا الفريدة لعملة ELX؟
يتميز عملة ELX في سوق العملات المشفرة التنافسية بتقنيتها المبتكرة وتطبيقاتها الواسعة.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لمشروع بلوكتشين إليكسير
عملة ELX هي النواة الأساسية لمشروع بلوكتشين إلكسير، وتوفير حلاً للسيولة ثوريًا لنظام DeFi.