Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.638. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng BRL là R$584,074,375.54. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng BRL đã giảm R$-0.1413, biểu thị mức giảm -17.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng BRL là R$4.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5983.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang BRL là R$0.638 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -17.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.12 | -14.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1195 | -11.94% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.12, with a 24-hour trading change of -14.34%, ELX/USDT Spot is $0.12 and -14.34%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1195 and -11.94%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ELX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.63BRL |
2ELX | 1.27BRL |
3ELX | 1.91BRL |
4ELX | 2.55BRL |
5ELX | 3.19BRL |
6ELX | 3.82BRL |
7ELX | 4.46BRL |
8ELX | 5.1BRL |
9ELX | 5.74BRL |
10ELX | 6.38BRL |
1000ELX | 638.02BRL |
5000ELX | 3,190.14BRL |
10000ELX | 6,380.29BRL |
50000ELX | 31,901.49BRL |
100000ELX | 63,802.98BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.56ELX |
2BRL | 3.13ELX |
3BRL | 4.7ELX |
4BRL | 6.26ELX |
5BRL | 7.83ELX |
6BRL | 9.4ELX |
7BRL | 10.97ELX |
8BRL | 12.53ELX |
9BRL | 14.1ELX |
10BRL | 15.67ELX |
100BRL | 156.73ELX |
500BRL | 783.66ELX |
1000BRL | 1,567.32ELX |
5000BRL | 7,836.62ELX |
10000BRL | 15,673.24ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang BRL và BRL sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.8INR |
![]() | Rp1,779.41IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.87THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.84RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.89JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.11 EUR, 1 ELX = ₹9.8 INR, 1 ELX = Rp1,779.41 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.37 |
![]() | 0.00118 |
![]() | 0.05967 |
![]() | 91.99 |
![]() | 49.31 |
![]() | 0.1666 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.8715 |
![]() | 626.78 |
![]() | 403.97 |
![]() | 161.63 |
![]() | 0.05964 |
![]() | 82,516.69 |
![]() | 0.00118 |
![]() | 10.3 |
![]() | 30.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Монета ELX: рішення з ліквідністю DeFi від Elixir досягло $300 млн TVL у 2025 році
Досліджуйте протокол DeFi Elixirs та монету ELX, що приводить децентралізовані обмінники з загальним обсягом ліквідності понад $300 млн та перетворює блокчейн з deUSD.

ELX Coin: Майбутнє ліквідності DeFi в 2025 році
Дослідіть, як ELX Coin перетворює ліквідність DeFi у 2025 році за допомогою функцій міжланцюговості, корисності токенів та впливу Web3.

Еліксир (ELX): Лідер у рішеннях DeFi з ліквідністю у 2025 році
Ця стаття вводить інноваційну мережеву архітектуру Elixir

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.

Як виступає ціна токену ELX? Які унікальні переваги токену ELX?
Токен ELX виділяється на конкурентному ринку криптовалют своєю інноваційною технологією та широким застосуванням.

Токен ELX: Рішення з ліквідністю DeFi для проекту Elixir Blockchain
Токен ELX є основою проекту блокчейну Elixir, який надає революційне рішення щодо ліквідності для екосистеми DeFi.