Elastos Thị trường hôm nay
Elastos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elastos chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,733,641 ELA, tổng vốn hóa thị trường của Elastos tính bằng EUR là €23,264,742.79. Trong 24h qua, giá của Elastos tính bằng EUR đã tăng €0.01981, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elastos tính bằng EUR là €6.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELA sang EUR là €1.14 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Elastos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.27 | 1.51% |
The real-time trading price of ELA/USDT Spot is $1.27, with a 24-hour trading change of 1.51%, ELA/USDT Spot is $1.27 and 1.51%, and ELA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elastos sang Euro
Bảng chuyển đổi ELA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELA | 1.14EUR |
2ELA | 2.29EUR |
3ELA | 3.44EUR |
4ELA | 4.59EUR |
5ELA | 5.73EUR |
6ELA | 6.88EUR |
7ELA | 8.03EUR |
8ELA | 9.18EUR |
9ELA | 10.32EUR |
10ELA | 11.47EUR |
100ELA | 114.76EUR |
500ELA | 573.82EUR |
1000ELA | 1,147.64EUR |
5000ELA | 5,738.23EUR |
10000ELA | 11,476.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ELA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.8713ELA |
2EUR | 1.74ELA |
3EUR | 2.61ELA |
4EUR | 3.48ELA |
5EUR | 4.35ELA |
6EUR | 5.22ELA |
7EUR | 6.09ELA |
8EUR | 6.97ELA |
9EUR | 7.84ELA |
10EUR | 8.71ELA |
1000EUR | 871.34ELA |
5000EUR | 4,356.73ELA |
10000EUR | 8,713.47ELA |
50000EUR | 43,567.36ELA |
100000EUR | 87,134.73ELA |
Bảng chuyển đổi số tiền ELA sang EUR và EUR sang ELA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ELA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elastos phổ biến
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.14EUR |
![]() | ₹106.52INR |
![]() | Rp19,341.41IDR |
![]() | $1.73CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.05THB |
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | ₽117.82RUB |
![]() | R$6.94BRL |
![]() | د.إ4.68AED |
![]() | ₺43.52TRY |
![]() | ¥8.99CNY |
![]() | ¥183.6JPY |
![]() | $9.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELA = $1.28 USD, 1 ELA = €1.14 EUR, 1 ELA = ₹106.52 INR, 1 ELA = Rp19,341.41 IDR, 1 ELA = $1.73 CAD, 1 ELA = £0.96 GBP, 1 ELA = ฿42.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.005918 |
![]() | 0.3097 |
![]() | 557.97 |
![]() | 245.96 |
![]() | 0.9209 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,066.8 |
![]() | 783.73 |
![]() | 2,256.4 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 395,533.66 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 154.69 |
![]() | 38.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elastos của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elastos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elastos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elastos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elastos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elastos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elastos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elastos (ELA)

RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会
この記事では、RELAXトークンについて詳しく説明し、その独自の閉じた目の犬の絵文字画像がソーシャルメディアで二次的な創造を引き起こした方法を明らかにしています。

MELANIA Token: ミセス・トランプがミームコインを立ち上げ、暗号資産市場の次の有力者に?
元アメリカ合衆国ファーストレディのメラニア・トランプによって立ち上げられたMELANIAトークンは、最近注目を集めるミームコインです。

MELANIA Token: 第一夫人トランプによって立ち上げられたMEMEコインへの投資ガイド
メラニア・トランプはMELANIAトークンを立ち上げ、暗号通貨市場で熱い議論を巻き起こしています。この記事では、それを購入する方法と将来の見通しについて探っており、暗号通貨愛好家やトランプ支持者に独自の見識を提供しています。

MELANIA Token: トランプ夫人が立ち上げたミームコインが暗号資産の新しいトレンドをリードできるか?
MELANIAトークンが登場し、トランプ夫妻から新たな暗号資産熱が巻き起こっています。

MELANIAトークン:メラニア・ミーム、トランプ夫人が立ち上げた暗号通貨
メラニアトークンを発見する:トランプ夫人によって立ち上げられた暗号通貨の新星。

MELANIAトークンとは何ですか?TRUMPトークンとはどのような関係がありますか?
MELANIAトークンの出現により、仮想通貨市場は再び波紋を呼んでいます。
Tìm hiểu thêm về Elastos (ELA)

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Elastos là gì Tất cả những gì bạn cần biết về ELA
