Elastos Thị trường hôm nay
Elastos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elastos chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,732,329 ELA, tổng vốn hóa thị trường của Elastos tính bằng EUR là €23,354,629.16. Trong 24h qua, giá của Elastos tính bằng EUR đã tăng €0.03221, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elastos tính bằng EUR là €6.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELA sang EUR là €1.14 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Elastos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.28 | 3.3% |
The real-time trading price of ELA/USDT Spot is $1.28, with a 24-hour trading change of 3.3%, ELA/USDT Spot is $1.28 and 3.3%, and ELA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elastos sang Euro
Bảng chuyển đổi ELA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELA | 1.14EUR |
2ELA | 2.29EUR |
3ELA | 3.44EUR |
4ELA | 4.58EUR |
5ELA | 5.73EUR |
6ELA | 6.88EUR |
7ELA | 8.02EUR |
8ELA | 9.17EUR |
9ELA | 10.32EUR |
10ELA | 11.46EUR |
100ELA | 114.67EUR |
500ELA | 573.37EUR |
1000ELA | 1,146.75EUR |
5000ELA | 5,733.76EUR |
10000ELA | 11,467.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ELA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.872ELA |
2EUR | 1.74ELA |
3EUR | 2.61ELA |
4EUR | 3.48ELA |
5EUR | 4.36ELA |
6EUR | 5.23ELA |
7EUR | 6.1ELA |
8EUR | 6.97ELA |
9EUR | 7.84ELA |
10EUR | 8.72ELA |
1000EUR | 872.02ELA |
5000EUR | 4,360.14ELA |
10000EUR | 8,720.28ELA |
50000EUR | 43,601.4ELA |
100000EUR | 87,202.81ELA |
Bảng chuyển đổi số tiền ELA sang EUR và EUR sang ELA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ELA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elastos phổ biến
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹106.93INR |
![]() | Rp19,417.26IDR |
![]() | $1.74CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.22THB |
Elastos | 1 ELA |
---|---|
![]() | ₽118.28RUB |
![]() | R$6.96BRL |
![]() | د.إ4.7AED |
![]() | ₺43.69TRY |
![]() | ¥9.03CNY |
![]() | ¥184.32JPY |
![]() | $9.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELA = $1.28 USD, 1 ELA = €1.15 EUR, 1 ELA = ₹106.93 INR, 1 ELA = Rp19,417.26 IDR, 1 ELA = $1.74 CAD, 1 ELA = £0.96 GBP, 1 ELA = ฿42.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.05 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 0.311 |
![]() | 557.84 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.9281 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,002.62 |
![]() | 778.81 |
![]() | 2,285.32 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 408,563.69 |
![]() | 0.005906 |
![]() | 155.91 |
![]() | 37.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elastos của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Nhập số lượng ELA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elastos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elastos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elastos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elastos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elastos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elastos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elastos (ELA)

Apa Itu Arbitrase Mata Uang Kripto? Bagaimana Melakukan Arbitrase Mata Uang Kripto?
Strategi Arbitrase Aset Kripto, sebagai metode perdagangan berisiko rendah, semakin disukai oleh lebih banyak investor.

Koin BAMBI: Token Hewan Peliharaan Baru untuk Ekosistem Kripto Dijelaskan
Jelajahi prospek investasi BAMBI dan potensi pengembalian

Token KNIGHT: Analisis Investasi Proyek Kegelapan 2025
Token KNIGHT adalah aset inti dari proyek Darkness yang baru diluncurkan oleh seorang KOL kripto tertentu

Token INIT: Menjelajahi batu penjuru jaringan Initia
Token INIT adalah aset digital asli jaringan Initia, dibangun di atas Cosmos SDK dengan batas persediaan total sebanyak 10 miliar koin.

Jelajahi Token GOMBLE (GM): bintang masa depan ekosistem permainan Web3
Artikel ini akan menggali latar belakang, fitur, kasus penggunaan, dan potensi dari token GM di ruang permainan Web3.

Apa kegunaan Launchpad? Menjelajahi berbagai penggunaan dan prospek masa depan Launchpad
Di dunia cryptocurrency, Launchpad sering disebut sebagai “platform penerbitan token”, seperti Binance Launchpad dan Huobi Prime di platform perdagangan terkenal.
Tìm hiểu thêm về Elastos (ELA)

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Elastos là gì Tất cả những gì bạn cần biết về ELA
