ElastosChuyển đổi Elastos (ELA) sang Euro (EUR)

ELA/EUR: 1 ELA ≈ €1.02 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Elastos Thị trường hôm nay

Elastos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.02. Với nguồn cung lưu hành là 22,719,244 ELA, tổng vốn hóa thị trường của ELA tính bằng EUR là €20,770,008.44. Trong 24h qua, giá của ELA tính bằng EUR đã giảm €-0.08773, biểu thị mức giảm -7.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELA tính bằng EUR là €6.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELA sang EUR

1.02-7.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELA sang EUR là €1.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Elastos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ElastosELA/USDT
Giao ngay
$1.13
-7.33%

The real-time trading price of ELA/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of -7.33%, ELA/USDT Spot is $1.13 and -7.33%, and ELA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Elastos sang Euro

Bảng chuyển đổi ELA sang EUR

logo ElastosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ELA
1.02EUR
2ELA
2.04EUR
3ELA
3.06EUR
4ELA
4.08EUR
5ELA
5.1EUR
6ELA
6.12EUR
7ELA
7.14EUR
8ELA
8.16EUR
9ELA
9.18EUR
10ELA
10.2EUR
100ELA
102.04EUR
500ELA
510.21EUR
1000ELA
1,020.43EUR
5000ELA
5,102.15EUR
10000ELA
10,204.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ELA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Elastos
1EUR
0.9799ELA
2EUR
1.95ELA
3EUR
2.93ELA
4EUR
3.91ELA
5EUR
4.89ELA
6EUR
5.87ELA
7EUR
6.85ELA
8EUR
7.83ELA
9EUR
8.81ELA
10EUR
9.79ELA
1000EUR
979.97ELA
5000EUR
4,899.89ELA
10000EUR
9,799.78ELA
50000EUR
48,998.94ELA
100000EUR
97,997.89ELA

Bảng chuyển đổi số tiền ELA sang EUR và EUR sang ELA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ELA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Elastos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELA = $1.14 USD, 1 ELA = €1.02 EUR, 1 ELA = ₹95.15 INR, 1 ELA = Rp17,278.33 IDR, 1 ELA = $1.54 CAD, 1 ELA = £0.86 GBP, 1 ELA = ฿37.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.78
logo BTCBTC
0.007236
logo ETHETH
0.3792
logo USDTUSDT
558.41
logo XRPXRP
302.42
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.3
logo TRXTRX
2,412.97
logo DOGEDOGE
3,873.25
logo ADAADA
978.43
logo STETHSTETH
0.381
logo WBTCWBTC
0.007199
logo SMARTSMART
499,193.2
logo LEOLEO
62.04
logo TONTON
187.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elastos của bạn

01

Nhập số lượng ELA của bạn

Nhập số lượng ELA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elastos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elastos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elastos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elastos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elastos sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elastos sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elastos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elastos (ELA)

第一行情 | 特朗普妻子Meme币MELANIA将迎大额解锁,BNB单周上涨超20%

第一行情 | 特朗普妻子Meme币MELANIA将迎大额解锁,BNB单周上涨超20%

MELANIA 将迎大额解锁;BNB 市值超越 SOL 跃居第五;BTC ETF 近35日减持超5.5万枚 BTC

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
RELAX代币:闭眼狗表情包背后的加密货币投资机会

RELAX代币:闭眼狗表情包背后的加密货币投资机会

本文深入探讨了RELAX代币,揭示了其独特的闭眼狗表情包形象如何引发社交媒体二创热潮,并分析了其在加密货币投资领域的潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
MELANIA代币:特朗普夫人推出的Memecoin,共同成为加密市场的下一个黑马?

MELANIA代币:特朗普夫人推出的Memecoin,共同成为加密市场的下一个黑马?

MELANIA代币,由美国前第一夫人梅拉尼娅·特朗普推出,是近期备受瞩目的memecoin。作为一项数字收藏品,MELANIA代币与特朗普家族息息相关,在加密货币市场和大众中都引发了广泛讨论。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
MELANIA代币:特朗普夫人推出的meme币投资指南

MELANIA代币:特朗普夫人推出的meme币投资指南

梅拉尼娅·特朗普推出MELANIA代币,引发加密货币市场热议。探讨如何购买及其未来前景,为crypto爱好者和特朗普支持者提供独到见解。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
MELANIA代币:特朗普妻子推出的memecoin能否引领加密货币新趋势

MELANIA代币:特朗普妻子推出的memecoin能否引领加密货币新趋势

MELANIA代币横空出世,特朗普夫妇掀起加密货币新浪潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
什么是MELANIA 代币?它与TRUMP 代币有什么关系?

什么是MELANIA 代币?它与TRUMP 代币有什么关系?

随着MELANIA 代币的横空出世,加密货币市场再次掀起波澜。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20

Tìm hiểu thêm về Elastos (ELA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.