Dorayaki Thị trường hôm nay
Dorayaki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dorayaki chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DORA, tổng vốn hóa thị trường của Dorayaki tính bằng JPY là ¥543,710,757,387.77. Trong 24h qua, giá của Dorayaki tính bằng JPY đã tăng ¥1.38, biểu thị mức tăng +69.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dorayaki tính bằng JPY là ¥42.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DORA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DORA sang JPY là ¥3.77 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +69.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DORA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DORA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Dorayaki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02344 | 64.95% |
The real-time trading price of DORA/USDT Spot is $0.02344, with a 24-hour trading change of 64.95%, DORA/USDT Spot is $0.02344 and 64.95%, and DORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dorayaki sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DORA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DORA | 3.77JPY |
2DORA | 7.55JPY |
3DORA | 11.32JPY |
4DORA | 15.1JPY |
5DORA | 18.87JPY |
6DORA | 22.65JPY |
7DORA | 26.43JPY |
8DORA | 30.2JPY |
9DORA | 33.98JPY |
10DORA | 37.75JPY |
100DORA | 377.57JPY |
500DORA | 1,887.86JPY |
1000DORA | 3,775.72JPY |
5000DORA | 18,878.62JPY |
10000DORA | 37,757.24JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2648DORA |
2JPY | 0.5296DORA |
3JPY | 0.7945DORA |
4JPY | 1.05DORA |
5JPY | 1.32DORA |
6JPY | 1.58DORA |
7JPY | 1.85DORA |
8JPY | 2.11DORA |
9JPY | 2.38DORA |
10JPY | 2.64DORA |
1000JPY | 264.84DORA |
5000JPY | 1,324.24DORA |
10000JPY | 2,648.49DORA |
50000JPY | 13,242.49DORA |
100000JPY | 26,484.98DORA |
Bảng chuyển đổi số tiền DORA sang JPY và JPY sang DORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DORA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang DORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dorayaki phổ biến
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.19INR |
![]() | Rp397.75IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | ₽2.42RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.78JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DORA = $0.03 USD, 1 DORA = €0.02 EUR, 1 DORA = ₹2.19 INR, 1 DORA = Rp397.75 IDR, 1 DORA = $0.04 CAD, 1 DORA = £0.02 GBP, 1 DORA = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1664 |
![]() | 0.00004483 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.006255 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03309 |
![]() | 14.94 |
![]() | 23.99 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 3,136.56 |
![]() | 0.00004508 |
![]() | 0.3859 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dorayaki của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dorayaki hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dorayaki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dorayaki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dorayaki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dorayaki sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dorayaki sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dorayaki (DORA)
Tìm hiểu thêm về Dorayaki (DORA)

Nghiên cứu Gate: Các Chủ đề Hot Tuần này (24-28 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Supra là gì?
