Dorayaki Thị trường hôm nay
Dorayaki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dorayaki chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1849. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DORA, tổng vốn hóa thị trường của Dorayaki tính bằng CNY là ¥1,304,382,864.89. Trong 24h qua, giá của Dorayaki tính bằng CNY đã tăng ¥0.06685, biểu thị mức tăng +69.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dorayaki tính bằng CNY là ¥2.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08839.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DORA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DORA sang CNY là ¥0.1849 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +69.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DORA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DORA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dorayaki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02306 | 62.28% |
The real-time trading price of DORA/USDT Spot is $0.02306, with a 24-hour trading change of 62.28%, DORA/USDT Spot is $0.02306 and 62.28%, and DORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dorayaki sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DORA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DORA | 0.18CNY |
2DORA | 0.36CNY |
3DORA | 0.55CNY |
4DORA | 0.73CNY |
5DORA | 0.92CNY |
6DORA | 1.1CNY |
7DORA | 1.29CNY |
8DORA | 1.47CNY |
9DORA | 1.66CNY |
10DORA | 1.84CNY |
1000DORA | 184.93CNY |
5000DORA | 924.67CNY |
10000DORA | 1,849.34CNY |
50000DORA | 9,246.74CNY |
100000DORA | 18,493.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.4DORA |
2CNY | 10.81DORA |
3CNY | 16.22DORA |
4CNY | 21.62DORA |
5CNY | 27.03DORA |
6CNY | 32.44DORA |
7CNY | 37.85DORA |
8CNY | 43.25DORA |
9CNY | 48.66DORA |
10CNY | 54.07DORA |
100CNY | 540.73DORA |
500CNY | 2,703.65DORA |
1000CNY | 5,407.3DORA |
5000CNY | 27,036.54DORA |
10000CNY | 54,073.08DORA |
Bảng chuyển đổi số tiền DORA sang CNY và CNY sang DORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DORA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dorayaki phổ biến
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.19INR |
![]() | Rp397.75IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | ₽2.42RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.78JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DORA = $0.03 USD, 1 DORA = €0.02 EUR, 1 DORA = ₹2.19 INR, 1 DORA = Rp397.75 IDR, 1 DORA = $0.04 CAD, 1 DORA = £0.02 GBP, 1 DORA = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0009153 |
![]() | 0.04771 |
![]() | 70.95 |
![]() | 38.01 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6757 |
![]() | 305.05 |
![]() | 489.8 |
![]() | 123.28 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 64,037.76 |
![]() | 0.0009205 |
![]() | 7.88 |
![]() | 24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dorayaki của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dorayaki hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dorayaki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dorayaki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dorayaki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dorayaki sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dorayaki sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dorayaki (DORA)
Tìm hiểu thêm về Dorayaki (DORA)

Nghiên cứu Gate: Các Chủ đề Hot Tuần này (24-28 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Supra là gì?
