Dorayaki Thị trường hôm nay
Dorayaki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dorayaki chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DORA, tổng vốn hóa thị trường của Dorayaki tính bằng INR là ₹182,998,100,713.26. Trong 24h qua, giá của Dorayaki tính bằng INR đã tăng ₹0.885, biểu thị mức tăng +73.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dorayaki tính bằng INR là ₹24.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DORA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DORA sang INR là ₹2.19 INR, với tỷ lệ thay đổi là +73.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DORA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DORA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dorayaki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02508 | 75.13% |
The real-time trading price of DORA/USDT Spot is $0.02508, with a 24-hour trading change of 75.13%, DORA/USDT Spot is $0.02508 and 75.13%, and DORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dorayaki sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DORA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DORA | 2.19INR |
2DORA | 4.38INR |
3DORA | 6.57INR |
4DORA | 8.76INR |
5DORA | 10.95INR |
6DORA | 13.14INR |
7DORA | 15.33INR |
8DORA | 17.52INR |
9DORA | 19.71INR |
10DORA | 21.9INR |
100DORA | 219.04INR |
500DORA | 1,095.24INR |
1000DORA | 2,190.48INR |
5000DORA | 10,952.4INR |
10000DORA | 21,904.81INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4565DORA |
2INR | 0.913DORA |
3INR | 1.36DORA |
4INR | 1.82DORA |
5INR | 2.28DORA |
6INR | 2.73DORA |
7INR | 3.19DORA |
8INR | 3.65DORA |
9INR | 4.1DORA |
10INR | 4.56DORA |
1000INR | 456.52DORA |
5000INR | 2,282.6DORA |
10000INR | 4,565.2DORA |
50000INR | 22,826.02DORA |
100000INR | 45,652.05DORA |
Bảng chuyển đổi số tiền DORA sang INR và INR sang DORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DORA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang DORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dorayaki phổ biến
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.14INR |
![]() | Rp388.04IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | ₽2.36RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.68JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DORA = $0.03 USD, 1 DORA = €0.02 EUR, 1 DORA = ₹2.14 INR, 1 DORA = Rp388.04 IDR, 1 DORA = $0.03 CAD, 1 DORA = £0.02 GBP, 1 DORA = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2869 |
![]() | 0.00007728 |
![]() | 0.004028 |
![]() | 5.99 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01078 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05705 |
![]() | 25.75 |
![]() | 41.35 |
![]() | 10.4 |
![]() | 0.004046 |
![]() | 5,406.49 |
![]() | 0.00007772 |
![]() | 0.6652 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dorayaki của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dorayaki hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dorayaki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dorayaki sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dorayaki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dorayaki sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dorayaki sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dorayaki (DORA)
Tìm hiểu thêm về Dorayaki (DORA)

Nghiên cứu Gate: Các Chủ đề Hot Tuần này (24-28 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu của gate: BTC và ETH giảm khiến cho sự suy giảm rộng rãi của altcoin; Dubai chấp thuận USDC và EURC, thúc đẩy sự áp dụng của Stablecoin

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Supra là gì?
