DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,624,687,000 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng TRY là ₺199,171,319,392.15. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng TRY đã tăng ₺0.01274, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng TRY là ₺0.7766, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang TRY là ₺0.331 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGB/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/TRY trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009587 | 3.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009617 | 1.92% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009587, with a 24-hour trading change of 3.08%, DGB/USDT Spot is $0.009587 and 3.08%, and DGB/USDT Perpetual is $0.009617 and 1.92%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi DGB sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 0.33TRY |
2DGB | 0.66TRY |
3DGB | 0.99TRY |
4DGB | 1.32TRY |
5DGB | 1.65TRY |
6DGB | 1.98TRY |
7DGB | 2.31TRY |
8DGB | 2.64TRY |
9DGB | 2.97TRY |
10DGB | 3.31TRY |
1000DGB | 331.08TRY |
5000DGB | 1,655.42TRY |
10000DGB | 3,310.84TRY |
50000DGB | 16,554.21TRY |
100000DGB | 33,108.42TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 3.02DGB |
2TRY | 6.04DGB |
3TRY | 9.06DGB |
4TRY | 12.08DGB |
5TRY | 15.1DGB |
6TRY | 18.12DGB |
7TRY | 21.14DGB |
8TRY | 24.16DGB |
9TRY | 27.18DGB |
10TRY | 30.2DGB |
100TRY | 302.03DGB |
500TRY | 1,510.18DGB |
1000TRY | 3,020.37DGB |
5000TRY | 15,101.89DGB |
10000TRY | 30,203.78DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang TRY và TRY sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DGB sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.15IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.81 INR, 1 DGB = Rp147.15 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7037 |
![]() | 0.000182 |
![]() | 0.009215 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.65 |
![]() | 0.02592 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.1307 |
![]() | 95.61 |
![]() | 63.3 |
![]() | 24.52 |
![]() | 0.009374 |
![]() | 0.0001818 |
![]() | 13,091 |
![]() | 1.63 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiByte của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.