DeFiChainChuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Indian Rupee (INR)

DFI/INR: 1 DFI ≈ ₹0.4143 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4143. Với nguồn cung lưu hành là 877,301,068.81 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng INR là ₹30,369,960,700.09. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.01088, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng INR là ₹65.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang INR

0.4143-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang INR là ₹0.4143 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiChainDFI/USDT
Giao ngay
$0.00498
-2.16%

The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.00498, with a 24-hour trading change of -2.16%, DFI/USDT Spot is $0.00498 and -2.16%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DFI sang INR

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFI
0.41INR
2DFI
0.82INR
3DFI
1.24INR
4DFI
1.65INR
5DFI
2.07INR
6DFI
2.48INR
7DFI
2.9INR
8DFI
3.31INR
9DFI
3.72INR
10DFI
4.14INR
1000DFI
414.37INR
5000DFI
2,071.85INR
10000DFI
4,143.7INR
50000DFI
20,718.51INR
100000DFI
41,437.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1INR
2.41DFI
2INR
4.82DFI
3INR
7.23DFI
4INR
9.65DFI
5INR
12.06DFI
6INR
14.47DFI
7INR
16.89DFI
8INR
19.3DFI
9INR
21.71DFI
10INR
24.13DFI
100INR
241.33DFI
500INR
1,206.65DFI
1000INR
2,413.3DFI
5000INR
12,066.5DFI
10000INR
24,133DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang INR và INR sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.41 INR, 1 DFI = Rp74.79 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2772
logo BTCBTC
0.0000741
logo ETHETH
0.003877
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.99
logo BNBBNB
0.01031
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05158
logo DOGEDOGE
38.11
logo ADAADA
9.61
logo TRXTRX
25.32
logo STETHSTETH
0.003877
logo WBTCWBTC
0.0000741
logo SMARTSMART
5,324.71
logo LEOLEO
0.6354
logo LINKLINK
0.4832

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiChain của bạn

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20
今日のニュース| 米国と英国、インラインデータを発表 ,TradFiは上昇するも暗号資産は勢いを失う

今日のニュース| 米国と英国、インラインデータを発表 ,TradFiは上昇するも暗号資産は勢いを失う

Healthy economic data gave rise to global investors’ bullish sentiment, pushing Bitcoin and Ether to continue their third-day ascent, albeit the move up was weaker every session...

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-16

Tìm hiểu thêm về DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.