DeFiChain Thị trường hôm nay
DeFiChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeFiChain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004273. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 876,693,100 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DeFiChain tính bằng EUR là €3,356,487.55. Trong 24h qua, giá của DeFiChain tính bằng EUR đã tăng €0.0001878, biểu thị mức tăng +4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiChain tính bằng EUR là €0.705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang EUR là €0.004273 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DeFiChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00455 | 0% |
The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.00455, with a 24-hour trading change of 0%, DFI/USDT Spot is $0.00455 and 0%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Euro
Bảng chuyển đổi DFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFI | 0EUR |
2DFI | 0EUR |
3DFI | 0.01EUR |
4DFI | 0.01EUR |
5DFI | 0.02EUR |
6DFI | 0.02EUR |
7DFI | 0.02EUR |
8DFI | 0.03EUR |
9DFI | 0.03EUR |
10DFI | 0.04EUR |
100000DFI | 427.34EUR |
500000DFI | 2,136.72EUR |
1000000DFI | 4,273.44EUR |
5000000DFI | 21,367.21EUR |
10000000DFI | 42,734.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 234DFI |
2EUR | 468DFI |
3EUR | 702.01DFI |
4EUR | 936.01DFI |
5EUR | 1,170.01DFI |
6EUR | 1,404.02DFI |
7EUR | 1,638.02DFI |
8EUR | 1,872.02DFI |
9EUR | 2,106.03DFI |
10EUR | 2,340.03DFI |
100EUR | 23,400.33DFI |
500EUR | 117,001.67DFI |
1000EUR | 234,003.35DFI |
5000EUR | 1,170,016.77DFI |
10000EUR | 2,340,033.55DFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang EUR và EUR sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến
DeFiChain | 1 DFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
DeFiChain | 1 DFI |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.4 INR, 1 DFI = Rp72.36 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.65 |
![]() | 0.00708 |
![]() | 0.3564 |
![]() | 558.26 |
![]() | 290.27 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.19 |
![]() | 3,738.59 |
![]() | 2,445.43 |
![]() | 950.11 |
![]() | 0.3557 |
![]() | 0.007112 |
![]() | 501,435.76 |
![]() | 62.48 |
![]() | 182.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeFiChain của bạn
Nhập số lượng DFI của bạn
Nhập số lượng DFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeFiChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Laura K. Inamedinova bước vào vai trò mới như CGEO của Gate.io, thúc đẩy sự hợp tác Web3 và TradFi tại các hội nghị tại Dubai
Từ ngày 11 đến 13 tháng 12 năm 2024, Laura K. Inamedinova, người được bổ nhiệm mới làm Giám đốc điều hành môi trường tại Gate.io, đã bắt đầu mạnh mẽ vai trò của mình bằng việc tham gia hai sự kiện nổi bật tại Dubai

Phân tích: Mối quan hệ giữa Bitcoin và các loại tài sản TradFi
Sự biến động của Bitcoin và sự thông qua cơ sở hạ tầng của tiền điện tử ảnh hưởng đến sự tương quan của BTC với các tài sản đầu tư truyền thống

Daily News | Sự đình đốn của Bitcoin và sự không chắc chắn về quy định gây áp lực lên nhà đầu tư khi niềm tin thị trường chuyển sang TradFi
Sự quan tâm của các nhà đầu tư vào tiền điện tử đã giảm do giá Bitcoin đình trệ, không rõ ràng về quy định và lo ngại về kinh tế. Trong khi đó, sự tin tưởng vào TradFi tăng lên khi khả năng tạm ngừng tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương Mỹ được thu hút.

TradFi tạo Nền tảng giao dịch trái phiếu kỹ thuật số trên Blockchain
Lợi ích và thách thức của Trái phiếu số

Daily News | Thị trường tăng của Bitcoin, sự thay đổi trong việc Staking của Ethereum và mối lo ngại của các nhà qu regulả; TradFi không thay đổi khi Fed ủng

Cách để cầu chỗ trống giữa Web3 và TradFi
Việc tích hợp TradFi và DeFi sẽ mở rộng Web3