DeFiChainChuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Indian Rupee (INR)

DFI/INR: 1 DFI ≈ ₹0.3976 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3976. Với nguồn cung lưu hành là 877,325,366.9 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng INR là ₹29,146,172,732.73. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.01946, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng INR là ₹65.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang INR

0.3976-4.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang INR là ₹0.3976 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiChainDFI/USDT
Giao ngay
$0.00486
-3.18%

The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.00486, with a 24-hour trading change of -3.18%, DFI/USDT Spot is $0.00486 and -3.18%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DFI sang INR

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFI
0.39INR
2DFI
0.79INR
3DFI
1.19INR
4DFI
1.59INR
5DFI
1.98INR
6DFI
2.38INR
7DFI
2.78INR
8DFI
3.18INR
9DFI
3.57INR
10DFI
3.97INR
1000DFI
397.66INR
5000DFI
1,988.3INR
10000DFI
3,976.61INR
50000DFI
19,883.09INR
100000DFI
39,766.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1INR
2.51DFI
2INR
5.02DFI
3INR
7.54DFI
4INR
10.05DFI
5INR
12.57DFI
6INR
15.08DFI
7INR
17.6DFI
8INR
20.11DFI
9INR
22.63DFI
10INR
25.14DFI
100INR
251.46DFI
500INR
1,257.34DFI
1000INR
2,514.69DFI
5000INR
12,573.49DFI
10000INR
25,146.99DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang INR và INR sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.4 INR, 1 DFI = Rp72.21 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2719
logo BTCBTC
0.00007379
logo ETHETH
0.003858
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.99
logo BNBBNB
0.0103
logo SOLSOL
0.05132
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
38.16
logo ADAADA
9.48
logo TRXTRX
25.47
logo STETHSTETH
0.003864
logo WBTCWBTC
0.00007377
logo SMARTSMART
5,348.51
logo LEOLEO
0.635
logo LINKLINK
0.4822

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiChain của bạn

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

วิเคราะห์: ความสัมพันธ์ระหว่าง Bitcoin และประเภทสินทรัพย์ TradFi

วิเคราะห์: ความสัมพันธ์ระหว่าง Bitcoin และประเภทสินทรัพย์ TradFi

ความผันผวนของบิตคอยน์และการนำเข้าของสถาบันในการใช้สกุลเงินดิจิตอลมีผลต่อความสัมพันธ์ของบิตคอยน์กับสินทรัพย์การลงทุนแบบดั้งเดิม

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
TradFi จะสร้างแพลตฟอร์มการซื้อขายหุ้นดิจิตอลบนบล็อกเชน

TradFi จะสร้างแพลตฟอร์มการซื้อขายหุ้นดิจิตอลบนบล็อกเชน

ประโยชน์และความท้าทายของตราสารหนี้ดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
วิธีการเชื่อมต่อช่องว่างระหว่าง Web3 และ TradFi

วิธีการเชื่อมต่อช่องว่างระหว่าง Web3 และ TradFi

การรวม TradFi และ DeFi จะขยายขอบเขตของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08
ข่าวรายวัน | BTC, ETH แตกต่างจาก TradFi การสำรวจ BofA เผยกลยุทธ์การลงทุนของผู้จัด

ข่าวรายวัน | BTC, ETH แตกต่างจาก TradFi การสำรวจ BofA เผยกลยุทธ์การลงทุนของผู้จัด

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-19
เครือข่ายเซลเซียส (CEL) คืออะไร? TradFi และ DeFi Meet และการโต้เถียงล่าสุด

เครือข่ายเซลเซียส (CEL) คืออะไร? TradFi และ DeFi Meet และการโต้เถียงล่าสุด

แพลตฟอร์ม crypto ที่รอบด้านสำหรับผู้ใช้ทุกประเภท แม้ว่าจะมีความท้าทายมากมายรออยู่ข้างหน้าเพื่อให้ได้รับความไว้วางใจจากผู้ใช้กลับคืนมา

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-24

Tìm hiểu thêm về DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.