cVault Thị trường hôm nay
cVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿188,467.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng THB là ฿62,161,699,441.39. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng THB đã tăng ฿14,765.47, biểu thị mức tăng +8.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng THB là ฿13,193,120, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿16,557.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là +8.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/THB trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5,714.4 | 8.5% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.4, with a 24-hour trading change of 8.5%, CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.4 and 8.5%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cVault sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 188,467.01THB |
2CVAULTCORE | 376,934.03THB |
3CVAULTCORE | 565,401.05THB |
4CVAULTCORE | 753,868.06THB |
5CVAULTCORE | 942,335.08THB |
6CVAULTCORE | 1,130,802.1THB |
7CVAULTCORE | 1,319,269.12THB |
8CVAULTCORE | 1,507,736.13THB |
9CVAULTCORE | 1,696,203.15THB |
10CVAULTCORE | 1,884,670.17THB |
100CVAULTCORE | 18,846,701.74THB |
500CVAULTCORE | 94,233,508.74THB |
1000CVAULTCORE | 188,467,017.48THB |
5000CVAULTCORE | 942,335,087.4THB |
10000CVAULTCORE | 1,884,670,174.8THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.000005305CVAULTCORE |
2THB | 0.00001061CVAULTCORE |
3THB | 0.00001591CVAULTCORE |
4THB | 0.00002122CVAULTCORE |
5THB | 0.00002652CVAULTCORE |
6THB | 0.00003183CVAULTCORE |
7THB | 0.00003714CVAULTCORE |
8THB | 0.00004244CVAULTCORE |
9THB | 0.00004775CVAULTCORE |
10THB | 0.00005305CVAULTCORE |
100000000THB | 530.59CVAULTCORE |
500000000THB | 2,652.98CVAULTCORE |
1000000000THB | 5,305.96CVAULTCORE |
5000000000THB | 26,529.84CVAULTCORE |
10000000000THB | 53,059.68CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang THB và THB sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 THB sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | $5,714.1USD |
![]() | €5,119.26EUR |
![]() | ₹477,369.63INR |
![]() | Rp86,681,386.76IDR |
![]() | $7,750.61CAD |
![]() | £4,291.29GBP |
![]() | ฿188,467.02THB |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | ₽528,032.55RUB |
![]() | R$31,080.7BRL |
![]() | د.إ20,985.03AED |
![]() | ₺195,035.95TRY |
![]() | ¥40,302.69CNY |
![]() | ¥822,840.11JPY |
![]() | $44,520.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $5,714.1 USD, 1 CVAULTCORE = €5,119.26 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹477,369.63 INR, 1 CVAULTCORE = Rp86,681,386.76 IDR, 1 CVAULTCORE = $7,750.61 CAD, 1 CVAULTCORE = £4,291.29 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿188,467.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6511 |
![]() | 0.0001627 |
![]() | 0.008661 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.95 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 0.09979 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.35 |
![]() | 21.39 |
![]() | 62.24 |
![]() | 0.008624 |
![]() | 10,144.14 |
![]() | 0.0001625 |
![]() | 4.58 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng cVault của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.