cVault Thị trường hôm nay
cVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥40,302.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng CNY là ¥2,842,629,339.54. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng CNY đã tăng ¥3,157.51, biểu thị mức tăng +8.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng CNY là ¥2,821,280, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3,540.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +8.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5,714.4 | 8.5% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.4, with a 24-hour trading change of 8.5%, CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.4 and 8.5%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cVault sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 40,302.69CNY |
2CVAULTCORE | 80,605.38CNY |
3CVAULTCORE | 120,908.07CNY |
4CVAULTCORE | 161,210.76CNY |
5CVAULTCORE | 201,513.45CNY |
6CVAULTCORE | 241,816.14CNY |
7CVAULTCORE | 282,118.83CNY |
8CVAULTCORE | 322,421.52CNY |
9CVAULTCORE | 362,724.21CNY |
10CVAULTCORE | 403,026.9CNY |
100CVAULTCORE | 4,030,269.01CNY |
500CVAULTCORE | 20,151,345.06CNY |
1000CVAULTCORE | 40,302,690.12CNY |
5000CVAULTCORE | 201,513,450.6CNY |
10000CVAULTCORE | 403,026,901.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.00002481CVAULTCORE |
2CNY | 0.00004962CVAULTCORE |
3CNY | 0.00007443CVAULTCORE |
4CNY | 0.00009924CVAULTCORE |
5CNY | 0.000124CVAULTCORE |
6CNY | 0.0001488CVAULTCORE |
7CNY | 0.0001736CVAULTCORE |
8CNY | 0.0001984CVAULTCORE |
9CNY | 0.0002233CVAULTCORE |
10CNY | 0.0002481CVAULTCORE |
10000000CNY | 248.12CVAULTCORE |
50000000CNY | 1,240.61CVAULTCORE |
100000000CNY | 2,481.22CVAULTCORE |
500000000CNY | 12,406.11CVAULTCORE |
1000000000CNY | 24,812.23CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang CNY và CNY sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | $5,714.1USD |
![]() | €5,119.26EUR |
![]() | ₹477,369.63INR |
![]() | Rp86,681,386.76IDR |
![]() | $7,750.61CAD |
![]() | £4,291.29GBP |
![]() | ฿188,467.02THB |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | ₽528,032.55RUB |
![]() | R$31,080.7BRL |
![]() | د.إ20,985.03AED |
![]() | ₺195,035.95TRY |
![]() | ¥40,302.69CNY |
![]() | ¥822,840.11JPY |
![]() | $44,520.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $5,714.1 USD, 1 CVAULTCORE = €5,119.26 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹477,369.63 INR, 1 CVAULTCORE = Rp86,681,386.76 IDR, 1 CVAULTCORE = $7,750.61 CAD, 1 CVAULTCORE = £4,291.29 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿188,467.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007608 |
![]() | 0.0405 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4666 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.44 |
![]() | 100.07 |
![]() | 291.05 |
![]() | 0.04033 |
![]() | 47,436.97 |
![]() | 0.0007602 |
![]() | 21.42 |
![]() | 4.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng cVault của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.