cVault Thị trường hôm nay
cVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $7,750.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng CAD là $105,129,209.47. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng CAD đã tăng $607.22, biểu thị mức tăng +8.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng CAD là $542,560, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $680.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5,714.9 | 8.51% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.9, with a 24-hour trading change of 8.51%, CVAULTCORE/USDT Spot is $5,714.9 and 8.51%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cVault sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 7,750.6CAD |
2CVAULTCORE | 15,501.21CAD |
3CVAULTCORE | 23,251.81CAD |
4CVAULTCORE | 31,002.42CAD |
5CVAULTCORE | 38,753.02CAD |
6CVAULTCORE | 46,503.63CAD |
7CVAULTCORE | 54,254.23CAD |
8CVAULTCORE | 62,004.84CAD |
9CVAULTCORE | 69,755.44CAD |
10CVAULTCORE | 77,506.05CAD |
100CVAULTCORE | 775,060.52CAD |
500CVAULTCORE | 3,875,302.62CAD |
1000CVAULTCORE | 7,750,605.24CAD |
5000CVAULTCORE | 38,753,026.2CAD |
10000CVAULTCORE | 77,506,052.4CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.000129CVAULTCORE |
2CAD | 0.000258CVAULTCORE |
3CAD | 0.000387CVAULTCORE |
4CAD | 0.000516CVAULTCORE |
5CAD | 0.0006451CVAULTCORE |
6CAD | 0.0007741CVAULTCORE |
7CAD | 0.0009031CVAULTCORE |
8CAD | 0.001032CVAULTCORE |
9CAD | 0.001161CVAULTCORE |
10CAD | 0.00129CVAULTCORE |
1000000CAD | 129.02CVAULTCORE |
5000000CAD | 645.11CVAULTCORE |
10000000CAD | 1,290.22CVAULTCORE |
50000000CAD | 6,451.1CVAULTCORE |
100000000CAD | 12,902.21CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang CAD và CAD sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | $5,714.1USD |
![]() | €5,119.26EUR |
![]() | ₹477,369.63INR |
![]() | Rp86,681,386.76IDR |
![]() | $7,750.61CAD |
![]() | £4,291.29GBP |
![]() | ฿188,467.02THB |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | ₽528,032.55RUB |
![]() | R$31,080.7BRL |
![]() | د.إ20,985.03AED |
![]() | ₺195,035.95TRY |
![]() | ¥40,302.69CNY |
![]() | ¥822,840.11JPY |
![]() | $44,520.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $5,714.1 USD, 1 CVAULTCORE = €5,119.26 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹477,369.63 INR, 1 CVAULTCORE = Rp86,681,386.76 IDR, 1 CVAULTCORE = $7,750.61 CAD, 1 CVAULTCORE = £4,291.29 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿188,467.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.83 |
![]() | 0.003956 |
![]() | 0.2106 |
![]() | 368.49 |
![]() | 169.18 |
![]() | 0.6146 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,051.09 |
![]() | 520.35 |
![]() | 1,513.47 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 246,669.44 |
![]() | 0.003953 |
![]() | 111.42 |
![]() | 24.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng cVault của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.