CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang Brazilian Real (BRL)

CRU/BRL: 1 CRU ≈ R$0.4656 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.4656. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng BRL là R$67,660,101.39. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng BRL đã giảm R$-0.001079, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng BRL là R$974.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.4552.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang BRL

R$0.4656-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang BRL là R$0.4656 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.085
0.95%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.085, with a 24-hour trading change of 0.95%, CRU/USDT Spot is $0.085 and 0.95%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CRU sang BRL

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CRU
0.46BRL
2CRU
0.93BRL
3CRU
1.39BRL
4CRU
1.86BRL
5CRU
2.32BRL
6CRU
2.79BRL
7CRU
3.25BRL
8CRU
3.72BRL
9CRU
4.19BRL
10CRU
4.65BRL
1000CRU
465.6BRL
5000CRU
2,328.02BRL
10000CRU
4,656.04BRL
50000CRU
23,280.2BRL
100000CRU
46,560.4BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CRU

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1BRL
2.14CRU
2BRL
4.29CRU
3BRL
6.44CRU
4BRL
8.59CRU
5BRL
10.73CRU
6BRL
12.88CRU
7BRL
15.03CRU
8BRL
17.18CRU
9BRL
19.32CRU
10BRL
21.47CRU
100BRL
214.77CRU
500BRL
1,073.87CRU
1000BRL
2,147.74CRU
5000BRL
10,738.73CRU
10000BRL
21,477.47CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang BRL và BRL sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRU sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.31 INR, 1 CRU = Rp1,327.35 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿2.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.001135
logo ETHETH
0.05893
logo USDTUSDT
91.96
logo XRPXRP
46.12
logo BNBBNB
0.1597
logo USDCUSDC
91.86
logo SOLSOL
0.8178
logo DOGEDOGE
594.78
logo TRXTRX
386.65
logo ADAADA
150.59
logo STETHSTETH
0.05987
logo WBTCWBTC
0.001135
logo SMARTSMART
83,453.1
logo LEOLEO
9.72
logo LINKLINK
7.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.