Covesting Thị trường hôm nay
Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng JPY là ¥22,135,535,003.76. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng JPY đã tăng ¥0.01553, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng JPY là ¥342.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang JPY là ¥8.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Covesting
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covesting sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi COV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COV | 8.2JPY |
2COV | 16.41JPY |
3COV | 24.62JPY |
4COV | 32.83JPY |
5COV | 41.04JPY |
6COV | 49.25JPY |
7COV | 57.46JPY |
8COV | 65.67JPY |
9COV | 73.88JPY |
10COV | 82.08JPY |
100COV | 820.89JPY |
500COV | 4,104.48JPY |
1000COV | 8,208.96JPY |
5000COV | 41,044.8JPY |
10000COV | 82,089.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang COV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1218COV |
2JPY | 0.2436COV |
3JPY | 0.3654COV |
4JPY | 0.4872COV |
5JPY | 0.609COV |
6JPY | 0.7309COV |
7JPY | 0.8527COV |
8JPY | 0.9745COV |
9JPY | 1.09COV |
10JPY | 1.21COV |
1000JPY | 121.81COV |
5000JPY | 609.09COV |
10000JPY | 1,218.18COV |
50000JPY | 6,090.9COV |
100000JPY | 12,181.8COV |
Bảng chuyển đổi số tiền COV sang JPY và JPY sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covesting phổ biến
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.76INR |
![]() | Rp864.77IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.88THB |
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | ₽5.27RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.95TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.21JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.76 INR, 1 COV = Rp864.77 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1469 |
![]() | 0.00003724 |
![]() | 0.001982 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005656 |
![]() | 0.02336 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.56 |
![]() | 5.08 |
![]() | 14.03 |
![]() | 0.001979 |
![]() | 2,270.88 |
![]() | 0.00003736 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 0.2469 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covesting của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covesting
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

ECO Token: cơ hội đầu tư NFT rừng ảo cho nền tảng bảo tồn môi trường EcoVerse được trò chơi hóa
EcoVerse không chỉ cung cấp cho nhà đầu tư một tài sản kỹ thuật số độc đáo, mà còn mở ra các kênh tài chính mới cho việc bảo vệ rừng toàn cầu.

Gate.io AMA with INTOverse-Discover Your Value
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Mọi-Cái) với Jun, CEO của INTOverse trên Twitter Space.

FTX bankruptcy Claims tăng lên in OTC Markets, Estate Recovers $7.3 Billion
Giá trị các yêu cầu phá sản của FTX tăng lên khi sàn giao dịch khôi phục tài sản trị giá hơn 7,3 tỷ đô la.

Crypto Coven —— Tiềm năng của phụ nữ trong thị trường NFT vẫn chưa được khai thác.
