CovestingChuyển đổi Covesting (COV) sang Euro (EUR)

COV/EUR: 1 COV ≈ €0.05107 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05107. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng EUR là €856,788.95. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng EUR đã tăng €0.00002644, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng EUR là €2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang EUR

0.05107+0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang EUR là €0.05107 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Euro

Bảng chuyển đổi COV sang EUR

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COV
0.05EUR
2COV
0.1EUR
3COV
0.15EUR
4COV
0.2EUR
5COV
0.25EUR
6COV
0.3EUR
7COV
0.35EUR
8COV
0.4EUR
9COV
0.45EUR
10COV
0.51EUR
10000COV
510.71EUR
50000COV
2,553.58EUR
100000COV
5,107.16EUR
500000COV
25,535.83EUR
1000000COV
51,071.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1EUR
19.58COV
2EUR
39.16COV
3EUR
58.74COV
4EUR
78.32COV
5EUR
97.9COV
6EUR
117.48COV
7EUR
137.06COV
8EUR
156.64COV
9EUR
176.22COV
10EUR
195.8COV
100EUR
1,958.03COV
500EUR
9,790.16COV
1000EUR
19,580.32COV
5000EUR
97,901.62COV
10000EUR
195,803.24COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang EUR và EUR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.76 INR, 1 COV = Rp864.77 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.61
logo BTCBTC
0.005986
logo ETHETH
0.3186
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
252.28
logo BNBBNB
0.9092
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,144.74
logo ADAADA
817.96
logo TRXTRX
2,256.03
logo STETHSTETH
0.3181
logo SMARTSMART
365,008.5
logo WBTCWBTC
0.006005
logo AVAXAVAX
25.27
logo LINKLINK
39.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covesting của bạn

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covesting

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.