CovestingChuyển đổi Covesting (COV) sang Indian Rupee (INR)

COV/INR: 1 COV ≈ ₹4.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng INR là ₹7,450,212,836.36. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng INR đã tăng ₹0.002466, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng INR là ₹198.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.167.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang INR

4.76+0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang INR là ₹4.76 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi COV sang INR

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1COV
4.76INR
2COV
9.52INR
3COV
14.28INR
4COV
19.04INR
5COV
23.81INR
6COV
28.57INR
7COV
33.33INR
8COV
38.09INR
9COV
42.86INR
10COV
47.62INR
100COV
476.24INR
500COV
2,381.2INR
1000COV
4,762.41INR
5000COV
23,812.09INR
10000COV
47,624.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang COV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1INR
0.2099COV
2INR
0.4199COV
3INR
0.6299COV
4INR
0.8399COV
5INR
1.04COV
6INR
1.25COV
7INR
1.46COV
8INR
1.67COV
9INR
1.88COV
10INR
2.09COV
1000INR
209.97COV
5000INR
1,049.88COV
10000INR
2,099.77COV
50000INR
10,498.86COV
100000INR
20,997.73COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang INR và INR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.76 INR, 1 COV = Rp864.77 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2532
logo BTCBTC
0.00006419
logo ETHETH
0.003417
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.00975
logo SOLSOL
0.04026
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.72
logo ADAADA
8.77
logo TRXTRX
24.19
logo STETHSTETH
0.003411
logo SMARTSMART
3,914.31
logo WBTCWBTC
0.0000644
logo AVAXAVAX
0.271
logo LINKLINK
0.4256

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covesting của bạn

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covesting

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.