Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1935. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,110 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng JPY là ¥708,544,085.08. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.009262, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng JPY là ¥1,113.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang JPY là ¥0.1935 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AZUKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0.19JPY |
2AZUKI | 0.38JPY |
3AZUKI | 0.58JPY |
4AZUKI | 0.77JPY |
5AZUKI | 0.96JPY |
6AZUKI | 1.16JPY |
7AZUKI | 1.35JPY |
8AZUKI | 1.54JPY |
9AZUKI | 1.74JPY |
10AZUKI | 1.93JPY |
1000AZUKI | 193.5JPY |
5000AZUKI | 967.54JPY |
10000AZUKI | 1,935.09JPY |
50000AZUKI | 9,675.47JPY |
100000AZUKI | 19,350.94JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.16AZUKI |
2JPY | 10.33AZUKI |
3JPY | 15.5AZUKI |
4JPY | 20.67AZUKI |
5JPY | 25.83AZUKI |
6JPY | 31AZUKI |
7JPY | 36.17AZUKI |
8JPY | 41.34AZUKI |
9JPY | 46.5AZUKI |
10JPY | 51.67AZUKI |
100JPY | 516.77AZUKI |
500JPY | 2,583.85AZUKI |
1000JPY | 5,167.7AZUKI |
5000JPY | 25,838.52AZUKI |
10000JPY | 51,677.05AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang JPY và JPY sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZUKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.11 INR, 1 AZUKI = Rp20.39 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1668 |
![]() | 0.000045 |
![]() | 0.002287 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.006345 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03387 |
![]() | 15.33 |
![]() | 24.55 |
![]() | 6.28 |
![]() | 0.002325 |
![]() | 3,045.77 |
![]() | 0.00004499 |
![]() | 0.3892 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Actualités quotidiennes | Rejet des ETFs par la SEC, augmentation des liquidations, renouvellement des NFT Azuki ; Les actions mondiales augmentent avec prudence
Marché crypto volatil avec 216 millions de liquidations après le rejet par la SEC des demandes d'ETF BTC. La Corée du Sud adopte un projet de loi sur les actifs numériques. Azuki NFT fait face à des critiques. Les actions mondiales bondissent, la prudence est de mise. La banque centrale de Chine laisse entendre des baisses de taux.

Gate NFT lance des pools de liquidité NFT et démarre avec les NFT fractionnés MAYC et Azuki.

Le fondateur de l’Azuki révèle son expérience du Rug-Pull, qui a permis de diviser par deux le prix plancher de l’Azuki.
Pourquoi le fondateur a-t-il soudainement exposé son expérience pendant le développement rapide d_Azuki ?

La grande vision d’Azuki : le volume des ventes d’Azuki dépasse celui de BAYC

Ce que vous devez savoir sur l’azuki - le projet NFT populaire
Tìm hiểu thêm về Azuki (AZUKI)

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

Azuki's New Token Launch: Another Cash Grab or a New Chapter for NFTs?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
