Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.004833. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,110 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng AED là د.إ451,315.03. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0002537, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng AED là د.إ28.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.00282.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang AED là د.إ0.004833 AED, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/AED trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi AZUKI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0AED |
2AZUKI | 0AED |
3AZUKI | 0.01AED |
4AZUKI | 0.01AED |
5AZUKI | 0.02AED |
6AZUKI | 0.02AED |
7AZUKI | 0.03AED |
8AZUKI | 0.03AED |
9AZUKI | 0.04AED |
10AZUKI | 0.04AED |
100000AZUKI | 483.3AED |
500000AZUKI | 2,416.52AED |
1000000AZUKI | 4,833.04AED |
5000000AZUKI | 24,165.23AED |
10000000AZUKI | 48,330.46AED |
Bảng chuyển đổi AED sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 206.9AZUKI |
2AED | 413.81AZUKI |
3AED | 620.72AZUKI |
4AED | 827.63AZUKI |
5AED | 1,034.54AZUKI |
6AED | 1,241.45AZUKI |
7AED | 1,448.36AZUKI |
8AED | 1,655.27AZUKI |
9AED | 1,862.17AZUKI |
10AED | 2,069.08AZUKI |
100AED | 20,690.88AZUKI |
500AED | 103,454.41AZUKI |
1000AED | 206,908.82AZUKI |
5000AED | 1,034,544.1AZUKI |
10000AED | 2,069,088.21AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang AED và AED sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZUKI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.96IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.11 INR, 1 AZUKI = Rp19.96 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.53 |
![]() | 0.001773 |
![]() | 0.09293 |
![]() | 136.3 |
![]() | 74.89 |
![]() | 0.2461 |
![]() | 135.99 |
![]() | 1.29 |
![]() | 588.64 |
![]() | 953.07 |
![]() | 243.29 |
![]() | 0.09295 |
![]() | 118,968.05 |
![]() | 0.001773 |
![]() | 15.13 |
![]() | 45.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

第一行情|ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币,Azuki 持有者将获 ANIME 代币空投
ANIME 公布代币经济学;ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币;AI Agent 板块继续大跌

第一行情|投资者因强劲的美国经济数据信心增强,富达拟申请比特币ETF,Azuki的最新NFT系列引发市场轰动
富达和贝莱德计划申请比特币ETF,杠杆式加密ETF进入美国市场,Azuki的NFT系列热卖迅速售罄,清算人寻求从3AC联合创始人那追回13亿美元,Jack Dorsey就苹果对比特币的支持提出质疑。

创始人自曝跑路经历?Azuki地板价腰斩
如日中天的Azuki,其创始人何为突然自曝失败经历?

Gate.io 播客|Azuki销售量超越BAYC位居NFT项目榜首;DeFi借贷平台Inverse遭黑客攻击,导致1560万美元被盗;美国证监会拒绝Cathie Wood的ARK Invest的申请

小红豆的大愿景:Azuki销售量超越BAYC

一文解读爆火的NFT项目Azuki
Tìm hiểu thêm về Azuki (AZUKI)

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

Azuki's New Token Launch: Another Cash Grab or a New Chapter for NFTs?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
