Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001179. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,110 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng EUR là €26,858.09. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng EUR đã giảm €-0.00008099, biểu thị mức giảm -6.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng EUR là €6.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000688.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang EUR là €0.001179 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Euro
Bảng chuyển đổi AZUKI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0EUR |
2AZUKI | 0EUR |
3AZUKI | 0EUR |
4AZUKI | 0EUR |
5AZUKI | 0EUR |
6AZUKI | 0EUR |
7AZUKI | 0EUR |
8AZUKI | 0EUR |
9AZUKI | 0.01EUR |
10AZUKI | 0.01EUR |
100000AZUKI | 117.9EUR |
500000AZUKI | 589.5EUR |
1000000AZUKI | 1,179.01EUR |
5000000AZUKI | 5,895.06EUR |
10000000AZUKI | 11,790.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 848.16AZUKI |
2EUR | 1,696.33AZUKI |
3EUR | 2,544.5AZUKI |
4EUR | 3,392.66AZUKI |
5EUR | 4,240.83AZUKI |
6EUR | 5,089AZUKI |
7EUR | 5,937.16AZUKI |
8EUR | 6,785.33AZUKI |
9EUR | 7,633.5AZUKI |
10EUR | 8,481.66AZUKI |
100EUR | 84,816.68AZUKI |
500EUR | 424,083.4AZUKI |
1000EUR | 848,166.81AZUKI |
5000EUR | 4,240,834.05AZUKI |
10000EUR | 8,481,668.1AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang EUR và EUR sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZUKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.96IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.11 INR, 1 AZUKI = Rp19.96 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.77 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 0.3809 |
![]() | 558.56 |
![]() | 307.02 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,416.53 |
![]() | 3,906.88 |
![]() | 997.31 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 512,486.68 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 62.02 |
![]() | 185.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)
Tìm hiểu thêm về Azuki (AZUKI)

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

Azuki's New Token Launch: Another Cash Grab or a New Chapter for NFTs?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
