AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AVA/AED: 1 AVA ≈ د.إ1.71 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.71. Với nguồn cung lưu hành là 67,715,016 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng AED là د.إ425,867,021.04. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.04525, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng AED là د.إ23.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang AED

د.إ1.71-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang AED là د.إ1.71 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/AED trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.4704
-2.5%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4698
-2.49%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4704, with a 24-hour trading change of -2.5%, AVA/USDT Spot is $0.4704 and -2.5%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4698 and -2.49%.

Bảng chuyển đổi AVA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AVA sang AED

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AVA
1.71AED
2AVA
3.42AED
3AVA
5.13AED
4AVA
6.84AED
5AVA
8.56AED
6AVA
10.27AED
7AVA
11.98AED
8AVA
13.69AED
9AVA
15.41AED
10AVA
17.12AED
100AVA
171.24AED
500AVA
856.24AED
1000AVA
1,712.48AED
5000AVA
8,562.43AED
10000AVA
17,124.86AED

Bảng chuyển đổi AED sang AVA

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1AED
0.5839AVA
2AED
1.16AVA
3AED
1.75AVA
4AED
2.33AVA
5AED
2.91AVA
6AED
3.5AVA
7AED
4.08AVA
8AED
4.67AVA
9AED
5.25AVA
10AED
5.83AVA
1000AED
583.94AVA
5000AED
2,919.73AVA
10000AED
5,839.46AVA
50000AED
29,197.3AVA
100000AED
58,394.61AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang AED và AED sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.47 USD, 1 AVA = €0.42 EUR, 1 AVA = ₹38.96 INR, 1 AVA = Rp7,073.65 IDR, 1 AVA = $0.63 CAD, 1 AVA = £0.35 GBP, 1 AVA = ฿15.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.001758
logo ETHETH
0.09164
logo USDTUSDT
136.27
logo XRPXRP
73
logo BNBBNB
0.2452
logo USDCUSDC
136.06
logo SOLSOL
1.29
logo TRXTRX
585.88
logo DOGEDOGE
940.69
logo ADAADA
236.77
logo STETHSTETH
0.09204
logo SMARTSMART
122,987.38
logo WBTCWBTC
0.001768
logo LEOLEO
15.13
logo TONTON
45.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.