AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,016 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng AED là د.إ445,868,067.06. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng AED đã tăng د.إ0.007079, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng AED là د.إ23.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04476.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang AED là د.إ1.79 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/AED trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4962 | 3.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4953 | 3.34% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4962, with a 24-hour trading change of 3.41%, AVA/USDT Spot is $0.4962 and 3.41%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4953 and 3.34%.
Bảng chuyển đổi AVA sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi AVA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 1.79AED |
2AVA | 3.58AED |
3AVA | 5.37AED |
4AVA | 7.17AED |
5AVA | 8.96AED |
6AVA | 10.75AED |
7AVA | 12.55AED |
8AVA | 14.34AED |
9AVA | 16.13AED |
10AVA | 17.92AED |
100AVA | 179.29AED |
500AVA | 896.45AED |
1000AVA | 1,792.91AED |
5000AVA | 8,964.57AED |
10000AVA | 17,929.14AED |
Bảng chuyển đổi AED sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.5577AVA |
2AED | 1.11AVA |
3AED | 1.67AVA |
4AED | 2.23AVA |
5AED | 2.78AVA |
6AED | 3.34AVA |
7AED | 3.9AVA |
8AED | 4.46AVA |
9AED | 5.01AVA |
10AED | 5.57AVA |
1000AED | 557.75AVA |
5000AED | 2,788.75AVA |
10000AED | 5,577.51AVA |
50000AED | 27,887.55AVA |
100000AED | 55,775.1AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang AED và AED sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.48USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹40.32INR |
![]() | Rp7,320.91IDR |
![]() | $0.65CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.92THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽44.6RUB |
![]() | R$2.63BRL |
![]() | د.إ1.77AED |
![]() | ₺16.47TRY |
![]() | ¥3.4CNY |
![]() | ¥69.5JPY |
![]() | $3.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.48 USD, 1 AVA = €0.43 EUR, 1 AVA = ₹40.32 INR, 1 AVA = Rp7,320.91 IDR, 1 AVA = $0.65 CAD, 1 AVA = £0.36 GBP, 1 AVA = ฿15.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.54 |
![]() | 0.001722 |
![]() | 0.08783 |
![]() | 136.18 |
![]() | 72.79 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 136.09 |
![]() | 1.26 |
![]() | 919.35 |
![]() | 593 |
![]() | 234.01 |
![]() | 0.08789 |
![]() | 0.001717 |
![]() | 122,104.96 |
![]() | 15.17 |
![]() | 43.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi
اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين
استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi
يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين
كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب
اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh

Token đại diện trí tuệ nhân tạo: Ưu ái mới trong thế giới tiền điện tử
