AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺16.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,016 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TRY là ₺38,513,803,789.21. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TRY đã tăng ₺0.06579, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TRY là ₺220.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.416.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TRY là ₺16.66 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TRY trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4962 | 3.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4953 | 3.34% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4962, with a 24-hour trading change of 3.41%, AVA/USDT Spot is $0.4962 and 3.41%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4953 and 3.34%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AVA sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 16.47TRY |
2AVA | 32.94TRY |
3AVA | 49.41TRY |
4AVA | 65.88TRY |
5AVA | 82.36TRY |
6AVA | 98.83TRY |
7AVA | 115.3TRY |
8AVA | 131.77TRY |
9AVA | 148.25TRY |
10AVA | 164.72TRY |
100AVA | 1,647.22TRY |
500AVA | 8,236.14TRY |
1000AVA | 16,472.29TRY |
5000AVA | 82,361.48TRY |
10000AVA | 164,722.96TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.0607AVA |
2TRY | 0.1214AVA |
3TRY | 0.1821AVA |
4TRY | 0.2428AVA |
5TRY | 0.3035AVA |
6TRY | 0.3642AVA |
7TRY | 0.4249AVA |
8TRY | 0.4856AVA |
9TRY | 0.5463AVA |
10TRY | 0.607AVA |
10000TRY | 607.07AVA |
50000TRY | 3,035.39AVA |
100000TRY | 6,070.79AVA |
500000TRY | 30,353.99AVA |
1000000TRY | 60,707.99AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang TRY và TRY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.48USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹40.32INR |
![]() | Rp7,320.91IDR |
![]() | $0.65CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.92THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽44.6RUB |
![]() | R$2.63BRL |
![]() | د.إ1.77AED |
![]() | ₺16.47TRY |
![]() | ¥3.4CNY |
![]() | ¥69.5JPY |
![]() | $3.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.48 USD, 1 AVA = €0.43 EUR, 1 AVA = ₹40.32 INR, 1 AVA = Rp7,320.91 IDR, 1 AVA = $0.65 CAD, 1 AVA = £0.36 GBP, 1 AVA = ฿15.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7039 |
![]() | 0.0001853 |
![]() | 0.009451 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.83 |
![]() | 0.02637 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.136 |
![]() | 98.91 |
![]() | 63.8 |
![]() | 25.17 |
![]() | 0.009457 |
![]() | 0.0001848 |
![]() | 13,091 |
![]() | 1.63 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi
اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين
استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi
يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين
كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب
اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh

Token đại diện trí tuệ nhân tạo: Ưu ái mới trong thế giới tiền điện tử
