Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ambra chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của Ambra tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Ambra tính bằng INR đã tăng ₹0.1536, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambra tính bằng INR là ₹60.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang INR là ₹7.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AMBR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 7.08INR |
2AMBR | 14.17INR |
3AMBR | 21.26INR |
4AMBR | 28.34INR |
5AMBR | 35.43INR |
6AMBR | 42.52INR |
7AMBR | 49.61INR |
8AMBR | 56.69INR |
9AMBR | 63.78INR |
10AMBR | 70.87INR |
100AMBR | 708.71INR |
500AMBR | 3,543.57INR |
1000AMBR | 7,087.15INR |
5000AMBR | 35,435.76INR |
10000AMBR | 70,871.52INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1411AMBR |
2INR | 0.2822AMBR |
3INR | 0.4233AMBR |
4INR | 0.5644AMBR |
5INR | 0.7055AMBR |
6INR | 0.8466AMBR |
7INR | 0.9877AMBR |
8INR | 1.12AMBR |
9INR | 1.26AMBR |
10INR | 1.41AMBR |
1000INR | 141.1AMBR |
5000INR | 705.5AMBR |
10000INR | 1,411AMBR |
50000INR | 7,055.01AMBR |
100000INR | 14,110.03AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang INR và INR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.09INR |
![]() | Rp1,286.89IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.8THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽7.84RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.9TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.22JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.08 EUR, 1 AMBR = ₹7.09 INR, 1 AMBR = Rp1,286.89 IDR, 1 AMBR = $0.12 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2588 |
![]() | 0.00006313 |
![]() | 0.003338 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009879 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.48 |
![]() | 8.32 |
![]() | 24.55 |
![]() | 0.003312 |
![]() | 4,293.38 |
![]() | 0.00006276 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.3985 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

什么是Uniswap?Uniswap v4为Uniswap带来什么?
Uniswap v4上线显著提升用户体验,外加其流动性挖矿策略不断进化,吸引大量投资者。

PI币价格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新动态显示,生态系统快速扩张,用户基础稳步增长。

SKYAI代币:MCP驱动的AI生态系统革新区块链数据服务
SKYAI代币引领区块链数据服务革命

BANK代币:Lorenzo机构级资产管理平台的收益代币解析
BANK代币是Lorenzo机构级资产管理平台的收益神器

OMEGAX代币:AI驱动的个性化健康优化平台
OMEGAX代币引领AI驱动的健康革命

MemeBox 2.0正式上线:塑造链上交易全新体验
MemeBox 2.0应运而生,以“快、易、好、安全”为核心理念,致力于为用户打造一站式链上Meme资产直达体验,让每一位投资者都能轻松布局早期热点项目。