Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.46. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng THB đã giảm ฿-0.3421, biểu thị mức giảm -12.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng THB là ฿24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang THB là ฿2.46 THB, với tỷ lệ thay đổi là -12.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi AMBR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 2.46THB |
2AMBR | 4.93THB |
3AMBR | 7.4THB |
4AMBR | 9.86THB |
5AMBR | 12.33THB |
6AMBR | 14.8THB |
7AMBR | 17.27THB |
8AMBR | 19.73THB |
9AMBR | 22.2THB |
10AMBR | 24.67THB |
100AMBR | 246.72THB |
500AMBR | 1,233.62THB |
1000AMBR | 2,467.24THB |
5000AMBR | 12,336.22THB |
10000AMBR | 24,672.45THB |
Bảng chuyển đổi THB sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.4053AMBR |
2THB | 0.8106AMBR |
3THB | 1.21AMBR |
4THB | 1.62AMBR |
5THB | 2.02AMBR |
6THB | 2.43AMBR |
7THB | 2.83AMBR |
8THB | 3.24AMBR |
9THB | 3.64AMBR |
10THB | 4.05AMBR |
1000THB | 405.31AMBR |
5000THB | 2,026.55AMBR |
10000THB | 4,053.1AMBR |
50000THB | 20,265.51AMBR |
100000THB | 40,531.03AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang THB và THB sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.25INR |
![]() | Rp1,134.76IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.47THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽6.91RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.55TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.77JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.07 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹6.25 INR, 1 AMBR = Rp1,134.76 IDR, 1 AMBR = $0.1 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7219 |
![]() | 0.0001947 |
![]() | 0.009841 |
![]() | 15.17 |
![]() | 8.13 |
![]() | 0.02748 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 103.36 |
![]() | 66.62 |
![]() | 26.65 |
![]() | 0.009836 |
![]() | 13,608.09 |
![]() | 0.0001946 |
![]() | 1.7 |
![]() | 5.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

YZY代币:Kanye West加密货币项目分析与购买指南
探索Kanye West的加密货币野心

2025年最佳加密搜索应用:Gate.io如何脱颖而出
在众多选择中,Gate.io凭借其卓越的搜索功能和全面的交易生态系统,成为了“加密搜索应用”领域的佼佼者。

加密市场再度下跌,变盘时刻何时到来?
本文对悲观的现状和不确定性的未来做了充分解读

特朗普关税传来最新版本!三大角度分析加密市场后市
加密市场受滞胀与政策影响短期震荡,反弹机会需谨慎把握。

ALCH 日内大涨超20%,Alchemist AI 是什么?
Alchemist AI 是一个无代码应用生成平台

JELLYJELLY 代币价格多少?可以在哪里交易?
JELLYJELLY 生态的可持续发展和用户信任的重建,将成为未来价格反弹的关键驱动力。