Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,134.75. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng IDR là Rp11,041.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,028.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi AMBR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 1,134.75IDR |
2AMBR | 2,269.51IDR |
3AMBR | 3,404.27IDR |
4AMBR | 4,539.02IDR |
5AMBR | 5,673.78IDR |
6AMBR | 6,808.54IDR |
7AMBR | 7,943.29IDR |
8AMBR | 9,078.05IDR |
9AMBR | 10,212.81IDR |
10AMBR | 11,347.56IDR |
100AMBR | 113,475.69IDR |
500AMBR | 567,378.45IDR |
1000AMBR | 1,134,756.9IDR |
5000AMBR | 5,673,784.54IDR |
10000AMBR | 11,347,569.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0008812AMBR |
2IDR | 0.001762AMBR |
3IDR | 0.002643AMBR |
4IDR | 0.003524AMBR |
5IDR | 0.004406AMBR |
6IDR | 0.005287AMBR |
7IDR | 0.006168AMBR |
8IDR | 0.007049AMBR |
9IDR | 0.007931AMBR |
10IDR | 0.008812AMBR |
1000000IDR | 881.24AMBR |
5000000IDR | 4,406.23AMBR |
10000000IDR | 8,812.46AMBR |
50000000IDR | 44,062.3AMBR |
100000000IDR | 88,124.6AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang IDR và IDR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.25INR |
![]() | Rp1,134.76IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.47THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽6.91RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.55TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.77JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.07 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹6.25 INR, 1 AMBR = Rp1,134.76 IDR, 1 AMBR = $0.1 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004273 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01786 |
![]() | 0.00005944 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003132 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 0.05778 |
![]() | 0.0000225 |
![]() | 0.0000004251 |
![]() | 29.48 |
![]() | 0.003664 |
![]() | 0.01094 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.